Ampe kìm Tenmars TM-1012
Nhà sản xuất: Tenmars

Tính năng chính Ampe kìm Tenmars TM-1012:
- Tiêu chuẩn an toàn điện CAT III 1000V.
- Màn hình LCD hiển thị kiểu 3-3/4 digit, đọc lên đến 4000 số.
- Chỉ định đo điện áp quá tải.
- Tự động phân cực.
SKU: TM-1012
Danh mục: Ampe kìm
Thẻ: ampe kìm, Ampe kìm giá rẻ, đo công suất, đồng hồ đo điện, Tenmars TM-1012
Ampe kìm Tenmars TM-1012
Tenmars TM-1012 một ampe kìm có thể đáp ứng đầy đủ và hoàn chỉnh yêu cầu đo điện của các công nhân bảo trì. TM-1012 được Tenmars tích hợp nhiều chức năng đo, với chi phí thấp giúp tiết kiệm đối với một chiếc ampe kìm đa năng này.
Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, kìm dạng tròn độ rộng lên đến 42mm. Màn hình LCD lớn hiển thị rất rõ nét. Đây là thiết bị đo không thể thiếu trong hộp đồ của bạn.

Tính năng của ampe kìm Tenmars TM-1012:
- Tiêu chuẩn an toàn điện CAT III 1000V.
- Màn hình LCD hiển thị kiểu 3-3/4 digit, đọc lên đến 4000 số.
- Chỉ định đo điện áp quá tải.
- Tự động phân cực.
- Báo hiệu pin thấp.
- Thang điện áp AC: 0 – 750V.
- Cường độ dòng điện AC: 0 – 1200A.
- Mức điện thế DC: 0 – 1000V.
- Cường độ dòng DC: 0 – 1200A
- Chức năng xem Min/Max, Zero (REL).
- Test Ranges: ACV, ACA, DCV, DCA, dòng kháng, tần số, Diode, đo điện dung và liên tục.
- Tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin.
Thông số kỹ thuật chung
- Màn hình: LCD 3 ½ chữ số, giá trị đo tối đa 1999, có hiển thị dấu thập phân và đèn nền
- Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/giây
- Kích thước mở hàm kẹp: 30 mm
- Đường kính dây dẫn tối đa: 30 mm
- Kích thước: 205 mm (Dài) x 64 mm (Rộng) x 39 mm (Cao)
- Trọng lượng: Khoảng 280 g (bao gồm pin)
THÔNG SỐ ĐẶC TRƯNG (23°C ± 5°C, độ ẩm < 75% RH)
ACA – Dòng điện xoay chiều (Tự động / Thủ công)
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz~60Hz) | Bảo vệ quá tải |
---|---|---|---|
200A | 0.1A | ±(1.5% + 10 chữ số) | 800A RMS (60 giây) |
400A | 1A | ±(1.5% + 10 chữ số) |
DCV – Điện áp một chiều (Tự động / Thủ công)
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
---|---|---|---|---|
2V | 1mV | ±(0.8% + 2 chữ số) | 11MΩ | DC/AC 680V RMS |
20V | 10mV | |||
200V | 100mV | ±(1.0% + 2 chữ số) | 10MΩ | |
600V | 1V |
ACV – Điện áp xoay chiều (Tự động / Thủ công)
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz~500Hz) | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
---|---|---|---|---|
2V | 1mV | ±(1.0% + 3 chữ số) | 11MΩ | DC/AC 680V RMS |
20V | 10mV | |||
200V | 100mV | 10MΩ | ||
600V | 1V | ±(1.2% + 3 chữ số) |
Resistance – Điện trở (Tự động / Thủ công)
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ quá tải |
---|---|---|---|---|
200Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5 chữ số) | Khoảng 1.5VDC | DC/AC 800V RMS (60 giây) |
2kΩ | 1Ω | |||
20kΩ | 10Ω | ±(1.0% + 3 chữ số) | Khoảng 0.45VDC | |
200kΩ | 100Ω | |||
2MΩ | 1kΩ | |||
20MΩ | 10kΩ | ±(3.0% + 3 chữ số) |
Kiểm tra liên tục (Continuity Test)
Thang đo | Báo còi (Buzzer) | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ quá tải |
---|---|---|---|
Dưới 25Ω | Có | Khoảng 1.5VDC | 600A RMS |
Không có catalog nào cho sản phẩm này.
Hãng sản xuất |
---|
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
sale
Được xếp hạng 5.00 5 sao