Máy đo âm thanh, tiếng ồn Tenmars ST-130

Tính năng chính máy đo âm thanh, tiếng ồn Tenmars ST-130:
– Độ chính xác: : ±1.4dB@94dB /1KHZ
– Thang tần số: 20Hz~8KHz
– Bộ nhớ lưu được tối đa 10000(NDM) hoặc 999999(SLM)
Máy đo âm thanh, tiếng ồn Tenmars ST-130
Máy đo độ ồn cá nhân Tenmars ST-130. Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 61252-1993 IEC 61672-1-2003 ANSI S1,25-1992 ANSI S1,4-1983 ANSI S1,43-1997. Thiết bị được ứng dụng để quay độ ồn âm thanh tại công trường, nhà máy…Tenmars ST-130 là thiết bị đo tiếng ồn âm thanh cao cấp của Tenmars. ST-130 có thiết kế nhỏ gọn, cầm tay, chắc chắn vô cùng. Thiết bị có chức năng chống va đập, nhiều chế độ đo như: nhanh, chậm, xung.

Tính năng chính
Đáp ứng yêu cầu khảo sát tích lũy tiếng ồn theo tiêu chuẩn OSHA và IEC
Tích hợp 6 cấu hình đo liều tiếng ồn chuẩn: OSHA, MSHA, DOD, ACGIH, ISO85, ISO90
Hỗ trợ thêm 1 cấu hình đo do người dùng tự thiết lập
Có thể điều chỉnh mức tiêu chuẩn (criterion level), hệ số trao đổi (exchange rate) và ngưỡng kích hoạt (threshold)
Ghi dữ liệu (Data logger) lên đến 1.000.000 giá trị đo, khoảng thời gian lấy mẫu từ 1 giây đến 24 giờ
Lưu trữ tối đa 10.000 kết quả khảo sát từ chế độ đo liều tiếng ồn
Dữ liệu bao gồm thời gian bắt đầu/kết thúc, %Dose, TWA8, LEP,8h, Leq, SEL, LN%, SPL max, SPL min, peak max (ở chế độ đo liều)
Ở chế độ đo mức âm thanh, máy hiển thị mức âm thanh tức thời, Leq, peak max và SEL
Cổng kết nối USB, tương thích với các hệ điều hành Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 999999 counts |
Tần suất làm tươi màn hình | 1 lần/giây |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61252:1993IEC 61672-1:2002ANSI S1.25-1992ANSI S1.4-1983ANSI S1.43-1997 |
Micro | Micro tụ điện Electret ½ inch |
Các thông số đo (NDM) | Does%, Lxyp, Lxmax, Lxmin, Lxeq, SEL (LAE), Peak, LAVG, TWA, LEP, LN% |
Các thông số đo (SLM) | Lxyp, Lxeq, SEL (LAE), Peak |
Dải đo mức âm thanh | 30–140 dB (A)35–140 dB (C)40–140 dB (Z) |
Dải động | 60 dB |
Độ chính xác | ±1,5 dB @ 94 dB, 1 kHz |
Bộ nhớ trong | Lưu dữ liệu tối đa: 10.000 mẫu (NDM), 1.000.000 mẫu (SLM) |
Mức đỉnh trọng số C tối đa | 90 ~ 143 dB |
Thời gian tích trọng (Time Weighting) | Nhanh (Fast), Chậm (Slow), Xung (Impulse), Đỉnh (Peak) |
Trọng số tần số (Frequency Weighting) | A / C / Z |
Dải tần | 20 Hz ~ 8 kHz |
Thời gian khởi động | < 10 giây |
Kích thước | 113 × 65 × 34 mm (D × R × C) |
Khối lượng | Khoảng 104 gam |
Phụ kiện đi kèm:
- Máy chính Model: ST-130
- Pin 9V
- Phần mềm và cáp nối máy tinh
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh và tiếng việt
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|