Máy đo độ rung Tenmars ST-140

Tính năng chính máy đo độ rung Tenmars ST-140:
– Đo gia tốc/ vận tốc: RMS, Peak, Max Hold, Hold.
– Đo độ rung: Peak-Peak, Max Hold, Hold.
– Độ chính xác: ± (5% reading 2 digits),ref. 80/160Hz, 23°C,<80%RH.
Tenmars ST-140 là máy đo rung với hiệu năng cao và kinh tế của Tenmars. Với thiết kế nhiều tính năng hữu ích. Máy đo độ rung Tenmars ST-140 rất được thế giới ưu chuộng vì công năng và giá cả của nó. Tenmars.vn là đại lý phân phối chính thức máy đo độ rung Tenmars. Sản phẩm chính hãng giá rẻ, bền bỉ theo thời gian. Bảo hành 12 tháng.
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Tenmars ST-140 là máy đo độ rung của Tenmars thiết kế nhỏ gọn, bắt mắt. Máy được thiết kế để đo độ rung của các thiết bị, động cơ máy móc với thang đo lớn từ 0.001~1.999 mm, đầu dò có độ nhạy cao giúp đo nhanh và chính xác hơn. Máy đo độ rung Tenmars ST-140 có đầy đủ tính năng như đo vận tốc, đo gia tốc, đo độ dịch chuyển và rung lắc.
Máy cung cấp một số tính năng xem tiện dung như: Peak – Peak, Max hold, Hold.
Tính năng của máy đo độ rung Tenmars ST-140:
Máy đo độ rung Tenmars ST-140 thiết kế nhỏ gọn. Nhưng bên trong được Tenmars ưu ái tích hợp nhiều tính năng. Một chiếc máy đo độ rung giá rẻ, nhưng hỗ trợ nhiều tính năng của một chiếc máy cao cấp. Sau đây là tính năng của máy đo độ rung Tenmars ST-140:
- Đo gia tốc, vận tốc và độ dịch chuyển vật thể.
- Đầu đo có độ nhạy cao giúp đo chính xác hơn.
- Cung cấp đầu dò dài và ngắn.
- Tần số cao thấp tương ứng: 1K-5KHz / 10Hz-1KHz đạt tiêu chuẩn ISO 2954.
- Bộ nhớ tạm: 99 records.
- Tự động tắt máy và vô hiệu hóa chức năng.
Thông số kỹ thuật máy đo rung Tenmars ST-140:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Hiển thị | Màn hình LCD, hiển thị tối đa 1999 |
Tần số đo | Gia tốc: 10 Hz ~ 1 kHz (Low), 10 Hz ~ 5 kHz (High) |
Tốc độ: 10 Hz ~ 1 kHz (Low) | |
Độ dịch chuyển: 10 Hz ~ 1 kHz (Low) | |
Dải đo | Gia tốc: 0.1 ~ 199.9 m/s² |
Tốc độ: 0.1 ~ 199.9 mm/s | |
Độ dịch chuyển: 0.001 ~ 1.999 mm | |
Chức năng | Gia tốc / Tốc độ: RMS, giữ giá trị lớn nhất, giữ giá trị đọc, giá trị đỉnh |
Độ dịch chuyển: Đỉnh – đỉnh, giữ giá trị đọc, giữ giá trị lớn nhất | |
Độ chính xác | ±(5% giá trị đọc ± 5 chữ số) @ 80/160 Hz, 23°C, RH < 80% |
Kích thước | 156 mm × 73 mm × 35 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | Khoảng 400 g (bao gồm cảm biến và bao bảo vệ) |
Nguồn cấp | 6 pin 1.5V loại số 4 (4th size battery) |
Nguồn ngoài | Adapter AC 100~240V chuyển đổi sang DC 9V / 0.5A |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|