Máy đo khí CO Tenmars TM-801

Tính năng chính máy đo khí CO Tenmars TM-801:
– Màn hình LCD 4 ký tự có đếm tối đa 1.000 lần.
– Hiển thị kép các giá trị cho CO và Nhiệt độ.
– Dải CO: 0 ~ 1000ppm.
– Nhiệt độ khoảng: -20 ~ 50ºC (-4 ~ 122ºF).
– Dễ dàng hiệu chỉnh ở 100ppm hoặc 500ppm.
Máy đo khí CO Tenmars TM-801
Máy đo khí CO Tenmars TM-801 được sử dụng để đo khí CO đến 1000ppm. CO là loại không khí rất độc và hại cho sức khỏe. Vì thế cần phải đo lượng CO để kịp phát hiện và xử lý, tránh xảy ra sự việc đáng tiếc. Ngoài chức năng đo khí CO, loại đồng hồ đo khí CO này còn có chức năng hiển thị nhiệt độ. Tenmars còn tích hợp màn hình LCD 4 ký tự dễ dàng hiển thị. Thiết bị đo khí CO Tenmarns TM-801 cho phép lấy mẫu cực nhanh, chỉ trong 1 giây.

Chức năng của Máy đo khí CO Tenmars TM-801
Tenmars đã rất rộng rãi khi trang bị cho máy TM-801 chức năng đo nhiệt độ ngoài chức năng đo khí CO trong không khí. Màn hình LCD của máy có độ sáng tối đa 1000 lần nên hiển thị rất tốt ngoài trời. Máy có thiết kế gọn, nhẹ, cầm tay, dễ sử dụng. Một số chức năng của máy đo khí TM-801:
– Màn hình LCD 4 ký tự có đếm tối đa 1.000 lần.
– Hiển thị kép các giá trị cho CO và Nhiệt độ.
– Dải CO: 0 ~ 1000ppm.
– Nhiệt độ khoảng: -20 ~ 50ºC (-4 ~ 122ºF).
– Dễ dàng hiệu chỉnh ở 100ppm hoặc 500ppm.
– Màn hình LCD 4 dgt có độ sáng tối đa 1000 lần.
– Tỷ lệ mẫu: 1 lần / giây
– Max / Min / Average Hold.
– Giữ dữ liệu.
– Chỉ báo pin yếu
– Tự động p o wer tắt với chức năng vô hiệu hóa.
– Điều chỉnh báo động.
– Tỷ lệ mẫu: 1 lần / giây.
Ở 23 ℃ ± 0.5 ℃, RH <75%
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: 156 × 73 × 35 mm (Dài × Rộng × Cao)
- Khối lượng: 250 g (không bao gồm pin)
Độ chính xác được thể hiện theo công thức: [% giá trị đo + ppm] Điều kiện tham chiếu: 23°C ± 5°C, độ ẩm tương đối < 75%
Khí CO – Carbon Monoxide
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo | 0 ~ 1000 ppm |
Độ phân giải | ±1 ppm |
Độ chính xác | ±(5% giá trị đo + 2 ppm) |
Độ lặp lại | < 2% |
Thời gian đáp ứng | < 30 giây (90% giá trị thực) |
Độ trôi điểm không dài hạn | < 5 ppm |
Độ trôi độ nhạy | < 5% (mỗi năm) |
Tuổi thọ cảm biến trung bình | 3 năm |
Nhiệt độ
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo | -20 ~ 50°C / -4 ~ 122°F |
Độ phân giải | ±0.1°C / ±0.1°F |
Độ chính xác | ±1.0°C / ±1.8°F |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|