Bộ đo trở kháng Hioki IM7583
• Tần số kiểm tra từ 1 MHz đến 600 MHz • Tốc độ kiểm tra nhanh nhất 0.5 msec (thời gian đo tương tự) • Độ chính xác cơ bản ± 0.65% rdg. • Kích thước nhỏ gọn
1. Bộ đo trở kháng Hioki IM7583
Hioki IM7583 là máy đo trở kháng và phân tích trở kháng nhỏ gọn của Hioki. Bộ đo trở kháng Hioki IM7583 có cấp tần số đo từ 1 MHz đến 600 MHz và từ 1 MHz đến 1,3 GHz. Cả hai phạm vi này vượt xa phạm vi tần số đo của IM7580 được đưa ra năm ngoái (1 MHz đến 300 MHz).
Bộ đo trở kháng Hioki IM7583 đo dải tần từ 1MHz đến 600MHz với tốc độ kiểm tra 0.5ms. Đây là thiết bị phân tích và đo trở kháng cực mạnh của Hioki chuyên cung cấp cho các nhà sản xuất thiết bị điện tử như: các hạt chip ferrite và cuộn cảm.
2. Các tính năng nổi bật của Bộ đo trở kháng Hioki IM7583
Máy đo và phân tích trở kháng Hioki IM7583 có nhiều tính năng nổi trội bên cạnh các model IM7585, Hioki IM7581, IM7587 hay Hioki IM7580A. Thiết bị đo trở kháng IM7583 có các tính năng như:
• Tần số kiểm tra từ 1 MHz đến 600 MHz • Tốc độ kiểm tra nhanh nhất 0.5 msec (thời gian đo tương tự) • Độ chính xác cơ bản ± 0.65% rdg. • Kích thước nhỏ gọn • Kiểm tra tiếp xúc toàn diện (thông qua thử nghiệm DCR, từ chối Hi-Z hoặc đánh giá dạng sóng) • Thực hiện quét tần số, quét mức và đo khoảng thời gian trong Chế độ phân tích
3. Các mã hàng của thiết bị đo trở kháng Hioki IM7583
Bộ đo trở kháng Hioki IM7583 có 2 mã hàng riêng biệt và được bán riêng. Vì thế khách hàng khi mua cần chú ý.
IM7583-01 | Kết nối dây cáp 1 m |
---|---|
IM7583-02 | Kết nối cáp 2 m |
4.Thông số kỹ thuật của máy đo trở kháng Hioki IM7583
Chế độ đo lường | Chế độ LCR, chế độ phân tích (quét với tần số đo và mức đo lường), chế độ đo liên tục |
---|---|
Thông số đo | Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q |
Phạm vi đo được | 100 mΩ đến 5 kΩ |
Dải hiển thị | Z: 0.00 m đến 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m đến 9.99999 GΩ) Ls, Lp: ± (0.00000 n đến 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 đến 9999.99) θ: ± (0.000 ° đến 180,000 °), Cs, Cp: ± (0,00000 p để 9,99999 GF) D: ± (,00000-9,99999), Y: (0,000 n để 9,99999 GS) G, B: ± (0,000 n để 9,99999 GS), Δ%: ± (0.000% đến 999.999%) |
Độ chính xác cơ bản | Z: ± 0,65% rdg. θ: ± 0,38 ° |
Tần suất đo | 1 MHz đến 600 MHz (độ phân giải 100 kHz) |
Thông số kỹ thuật của máy đo trở kháng Hioki IM7583
Bộ đo trở kháng Hioki IM7583 chính hãng, giá cực tốt bảo hành toàn quốc. Cùng xem tài liệu hướng dẫn sử dụng Bộ đo trở kháng Hioki IM7583 ở tab tài liệu.
Hãng sản xuất |
---|