Máy đo LCR Hioki 3511-50
Đo tốc độ cao: 5 ms (1 kHz) hoặc 13 ms (120 Hz)
• Bộ chọn tốc độ cao tích hợp
• Tần suất đo: 1 kHz / 120 Hz lựa chọn
Máy đo LCR Hioki 3511-50: 1 kHz / 120 Hz
Hioki 3511-50 là máy đo tần số, tụ điện, dòng điện với độ chính xác cực cao. Một thiết bị đo cuộn cảm, tụ điện, điện trở cho phép bạn tự lựa chọn tần số là 1kHz hay 120Hz. Máy đo LCR Hioki 3511-50 giúp chúng ta đo, kiểm tra, sửa chữa biến tần, điện tử một cách nhanh chóng.
Máy đo LCR Hioki 3511-50 của Hioki là thiết bị đo LCR từ 1mHz đến 3GHz phù hợp với nhiều ứng dụng trong việc thử nghiệm các linh kiện điện tử. LCR Hioki 3511-50 nâng cao tiêu chuẩn ngành cho các máy đo LCR thông thường bằng cách cung cấp tần số kiểm tra DC và 4Hz đến 8MHz với độ chính xác 0.05%, lý tưởng cho việc đánh giá các đặc tính của các linh kiện điện tử thế hệ tiếp theo, bao gồm bộ cảm biến điện tần số 8MHz.
Các sản phẩm thiết bị đo khác của Hioki:
2. Thông số kỹ thuật của Máy đo LCR Hioki 3511-50
Thông số kỹ thuật :
Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc pha
Tần số thử:: 120Hz – 1Khz
Giải đo :
+ |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm
+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF
+ L: 1.6µH to 200 kH
+ D: 0.0001 ~ 1.99
+ Q: 0.85 ~ 999.99
+ Góc pha : -90 ~ +90°
Độ chính xác :
+ |Z|: ±0.08 %
+ Góc pha : ±0.05 °
Thời gian đo :
+ Nhanh: 5 msec. Chậm : 300 msec. (ở 1 kHz)
+ Nhanh: 13 msec. Chậm : 400 msec. (ở 120 Hz)
Chức năng mở rộng : Cài đặt (Trên, dưới, giá trị tuyệt đôi), Đầu ra (Hi, In, Lo)
Mở rộng máy in : sử dụng 9442
Nguồn cung cấp : 100/240VAC, 50/60hz
Kích thước : 210x100x168mm
Khối lượng : 2.5Kg
Phụ kiện : Đầu nguồn, cầu chì
3. Các tính năng của thiết bị đo Máy đo LCR Hioki 3511-50
Máy đo LCR Hioki 3511-50 có rất nhiều tính năng được Hioki ưu ái. Một số tính năng như:
• Đo tốc độ cao: 5 ms (1 kHz) hoặc 13 ms (120 Hz)
• Bộ chọn tốc độ cao tích hợp
• Tần suất đo: 1 kHz / 120 Hz lựa chọn
• Đo với độ phân giải tối đa là 0,001 pF đến đo công suất cao đến 1 F (tùy thuộc vào tần số đo)
• In các giá trị đo và kết quả so sánh với Máy in 9442 (tùy chọn)
Hướng dẫn sử dụng máy đo LCR Hioki 3511-50:
Mặt trước: |
|
Chi tiết phần hoạt động | |
|
|
Xem phía sau |
|
Hãng sản xuất |
---|