Máy đo độ dày vật liệu Huatec TG-3230
* Độ chính xác cao và độ phân giải lên đến 0,001mm hoặc 0,0001 inch
* Đo mẫu siêu mỏng thấp tới 0,15mm hoặc 0,006 inch
* Đơn vị hiển thị: Imperlal And Metric
* Tự động hiệu chuẩn
Máy đo độ dày vật liệu Huatec TG-3230 là thiết bị đo độ dày kim loại. Máy đo chiều dày hiệu quả, chính xác. Huatec TG-3230 bảo hành 12 tháng, giá rẻ.
Máy đo độ dày vật liệu Huatec TG-3230 giá rẻ
Máy đo độ dày vật liệu Huatec TG-3230 là thiết bị đo độ dày của vật liệu. Máy sử dụng sóng siêu âm giúp đo chiều dày vật liệu một cách chính xác và nhanh chóng.
Máy đo chiều dày Huatec TG-3230 thiết kế nhỏ gọn. Hỗ trợ nhiều tính năng, đo chiều dày với độ chính xác cực cao. Độ phân giải lên tới 0,001mm. Hỗ trợ đo cả những mẫu vật liệu mỏng, siêu mỏng lên tới 0,15mm.
Máy rất lý tưởng trong các ngành sản xuất thiết bị chính xác, dụng cụ chính xác.
Máy đo độ dày vật liệu Huatec TG-3230
Máy đo độ dày là gì?
Máy đo độ dày hay còn gọi là thiết bị đo độ dày. Là loại máy chuyên dùng để đo độ dày vải, kim loại, sơn, độ dày vật liệu bằng cảm ứng hoặc sóng siêu âm.
Máy đo chiều dày Huatec hỗ trợ nhiều thước đo độ dày. Thiết bị dùng cảm biến cảm ứng hoặc sóng siêu âm để xác định chiều dầy của vật liệu.
Tính năng, đặc điểm:
* Độ chính xác cao và độ phân giải lên đến 0,001mm hoặc 0,0001 inch
* Đo mẫu siêu mỏng thấp tới 0,15mm hoặc 0,006 inch
* Đơn vị hiển thị: Imperlal And Metric
* Tự động hiệu chuẩn
* Chỉ thị Couplant
* Thiết bị tự động tắt nguồn
* Báo động giới hạn cao thấp
* Điều chỉnh độ sáng Lcd
* Chỉ báo pin yếu
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật của dụng cụ đo chiều dày Huatec TG-3230:
Phạm vi đo (đối với thép) | Chế độ Echo giao diện: (IE hoặc Chế độ Chuẩn) | 1.50mm– 20.0mm (0,059in – 0,787 in) |
Chế độ Echo-Echo: (EE hoặc Chế độ chính xác cao) | 0,15mm– 10,0mm (0.006in – 0.394in) | |
Độ chính xác đo lường | ± 0,005mm hoặc 0,0002 inch (nếu độ dày <3mm) | |
± 0,05 mm hoặc 0,002 inch (nếu độ dày <20mm) | ||
Độ phân giải màn hình | mm: 0,1 / 0,01 / 0,001 | |
inch: 0,01 / 0,001 / 0,0001 | ||
Dải Velocity Âm thanh | 1000 đến 9999 m / giây (0,0394 – 0,3936 inch / ms) | |
Đo tần suất làm mới | 4Hz ở chế độ bình thường, lên đến 25Hz | |
Dung lượng bộ nhớ | 500 giá trị thử | |
Nhiều Calibrations | Một điểm hoặc hai điểm | |
Màn hình LCD | Kích thước màn hình LCD 42 × 57mm với đèn nền EI và độ tương phản có thể điều chỉnh, kích thước phông chữ lên đến 13.75mm (0.54 inch) | |
Nguồn năng lượng | 2 chiếc. Pin kích thước AA 1.5v | |
Thời gian làm việc liên tục | Khoảng 200 giờ (với đèn nền tắt) | |
Tắt nguồn | Tự động tắt nguồn nếu không hoạt động trong 4 phút | |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ° Cto 50 ° C | |
Kích thước đơn vị | 2,9 W x 5,9 H x 1,26 D inch (73 W x 149 H x 32 D mm). | |
Cân nặng | 200g |
Hãng sản xuất |
---|