Máy đo nhiệt độ Huatec 310
- TM-6862 là giải pháp kinh tế hiệu quả và dễ sử dụng.
- Độ phân giải 0, 1 °
- Chức năng giữ kết quả
- Trọn bộ hoàn chỉnh, cùng hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ Huatec 310 hay nhiệt kế, nhiệt kế điện tử, đồng hồ đo nhiệt độ. Là thiết bị chuyên dùng để đo nhiệt độ, độ ẩm nguồn nhiệt. Máy sử dụng cảm biến nhiệt độ cho phạm vi đo từ -50 đến 150 độ C. Đồng hồ đo nhiệt độ giá rẻ Huatec 310 chính hãng, bảo hành 12 tháng.
Máy đo nhiệt độ Huatec 310
Máy đo nhiệt độ Huatec 310 là loại nhiệt kế giá rẻ. Thiết bị sử dụng đầu đo K, rất thích hợp đo nguồn nhiệt trong công nghiệp. Huatec 310 thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ nhiều chức năng. Máy hỗ trợ đo thang nhiệt từ -50 tới 150 độ. Rất thích hợp ứng dụng trong ngành công nghiệp khí thải. Công nghệ môi trường, nhiệt điện dân dụng.
Máy đo nhiệt độ là gì?
Máy đo nhiệt độ hay còn gọi là nhiệt kế…Nhiệt kế điện tử, đồng hồ đo nhiệt độ, camera nhiệt. Máy đo nhiệt độ hồng ngoại. Camera nhiệt hồng ngoại…Là thiết bị đo nhiệt độ nguồn nhiệt. Máy sử dụng cảm biến nhiệt độ giúp đo nhiệt độ, độ ẩm một cách chính xác. Một số loại hỗ trợ đo nhiệt độ độ ẩm tự ghi. Là dòng máy đo nhiệt độ tự ghi hiếm có trên thị trường.
Chi tiết:
Huatec 310 là nhiệt kế sử dụng đầu dò K, với độ chính xác cực cao. Huatec 310 rất thích hợp để ứng dụng vào trong ngành khí tượng, môi trường.
Ứng dụng:
Nhiệt kế kỹ thuật số cho đầu dò K. Đặc biệt phù hợp lĩnh vực lắp đặt, kỹ thuật nhiệt điện và công nghiệp. Nhiệt kế dùng để xác minh nhiệt độ chất lỏng…Kiểm soát chất lỏng, bề mặt môi trường.
Nhiệt kế 310 là giải pháp kinh tế hiệu quả và dễ sử dụng.
- Độ phân giải 0, 1 °
- Chức năng giữ kết quả
- Trọn bộ hoàn chỉnh, cùng hướng dẫn sử dụng
Các đầu dò tùy chọn để lựa chọn theo ứng dụng chứng nhận ISO 9000 / SIT
Thông số kỹ thuật:
Máy đo nhiệt độ Huatec 310 hỗ trợ dải đo rộng. Thang đo nhiệt độ lên tới -50 đến 800 độ C. Hỗ trợ ghi dữ liệu, với độ chính xác cực cao. Sau đây là thông số kỹ thuật của thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Huatec 310:
Mô hình | 310 |
1 đầu vào | |
Phạm vi đo | -50-150 ℃ -58-302 ℉ |
Độ phân giải | 0,1 / 1 |
Độ chính xác | ± 0,75% n 1 ℃ |
Trưng bày | LCD |
Cung cấp năng lượng | Pin 1x9V 6F22 |
Số PIN | Chỉ báo pin thấp |
Thứ nguyên | 143 x 43 x 23 mm |
Trọng lượng (không bao gồm đầu dò) | 76g |
Hãng sản xuất |
---|