Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng Kimo KH-220
Nhiệt kế tự ghi Kimo KH 220 đa chức năng là hỗ trợ tối đa năm thông số cần được ghi đồng thời. Là nhiệt ẩm kế tự ghi được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nông nghiệp, công nghiệp và lâm sàng để theo dõi nhiều thông số khác nhau.
Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng Kimo KH-220
Kimo KH 220 là nhiệt ẩm kế, lux kế tự ghi dữ liệu ( dạng Datalogger ) với các chức năng ghi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng. Là dòng máy đo đa năng tự ghi với các thông số có thể hiển thị như: nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện, điện áp, mạch, áp suất nước, ánh sáng. Hỗ trợ kết nối đầu dò với 5 loại thông số đo. Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng kimo kh-220 chính hãng, giá rẻ.
Kimo KH-220 là máy đo đa năng với các chức năng đo nhiệt độ độ ẩm, cường độ ánh sáng. Ngoài ra nó còn đóng vai trò là một nhiệt ẩm kế tự ghi dữ liệu.
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm ánh sáng KH-220 của Kimo với cảm biến bên trong. Thang đo (-20 +70 ° C, 5 đến 95% RH, 0 đến 10000 lux), màn hình hiển thị 2 dòng. Vỏ bảo vệ IP40 với nam châm cố định. Máy có 1 đầu vào gắn ngoài cho các đầu dò: nhiệt độ / máy đo độ ẩm / dòng điện / điện áp / xung và nước đầu dò áp lực. Dung lượng bộ nhớ: 1.000.000 điểm đo
Kimo KH-220 đa chức năng là hỗ trợ tối đa năm thông số cần được ghi đồng thời. Là nhiệt ẩm kế tự ghi được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nông nghiệp, công nghiệp và lâm sàng để theo dõi nhiều thông số khác nhau.
thiết bị tự ghi nhiệt độ độ ẩm ánh sáng 220 thiết kế nhỏ gọn dễ sử dụng.
máy đo cường độ ánh sáng
Chi tiết thông số đo của Lux kế, nhiệt ẩm kế Kimo KH-220
Chi tiết đo
- Tần số đo min:1 giây
- Tần suất đo tối đa: 24h
- Số điểm ghi: 1 000 000
- Âm báo: Báo động 2 điểm khi được cấu hình
Nhiệt độ
- cảm biến: NTC
- Min: -20,00 ° C
- Tối đa: 70,00 ° C
Độ ẩm
- cảm biến: Điện dung
- Min: 0,00% RH
- Tối đa: 100,00% RH
Ánh sáng
- cảm biến:Photo-diode
- Min: 0,00 lux
- Max: 10000,00 lux
Chi tiết kỹ thuật đồng hồ đo ánh sáng Kimo KH-220: Máy đo đa năng ghi dữ liệu
– Loại cổng đo ngoài: Female micro-USB connector |
– Đơn vị hiển thị: °C, °F, °Ctd, °Ftd, %RH, Lux, fc, mV, V, mA, A, bar1 |
– Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F, 0.1 %RH, 1 Lux, 0.1 fc, 1 mV, 0.001 V, 0.001 mA, 0.1 A, 0.1 bar |
– Loại cảm biến (nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng): NTC / Điện dung / Photo-diode |
– Khoảng đo, ghi (với sensor trong): + Nhiệt độ: từ -40 … +70 °C + Độ ẩm: từ 0 … 100 %RH + Ánh sáng: từ 0 … 10.000 lux |
– Độ chính xác:+ Nhiệt độ: từ -20 … 0°C (±2% giá trị đọc ±0.6°C) / từ 0 … 30°C: ± 0.5°C / từ 30 … 70°C: ±1.5% giá trị + Độ ẩm: ±2% RH (từ 15°C … 25°C) / ±0.88 % RH / ±0.04 x (T-20) % RH (trường hợp T≤15°C or T≥25°C) + Ánh sáng: ± 0% giá trị đọc +10 lux |
– Tần suất đo, ghi: từ 1 giây đến 24 giờ |
– Điều kiện hoạt động: từ -40 … +70 °C |
– Pin: 1AA lithium, 3.6V |
– Thời gian sử dụng pin: khoảng 4 năm |
– Cấp độ bảo vệ: tiêu chuẩn IP 40 |
– Có hoặc không có màn hình hiển thị (KH220-O và KH220-N) |
– Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng, 39 x 34 mm (với model có màn hình hiển thị) |
– Phím bấm: 1 phím OK, 1 phím lựa chọn |
– Kích thước máy: 93.2 x 65.2 x 30.5 mm |
– Vật liệu: ABS |
– Kết nối với máy tính: 1 cổng vào (1 micro-USB input) |
Hãng sản xuất |
---|