Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B, Kyoritsu K3001B – Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 500V/1000V Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) Độ chính xác :
[sama_button url=”http://thuongtin.co/Datasheet/kyoritsu/SG-InsurationTester_2E.pdf” target=”_blank” style=”btn-info” size=”btn-small”]Download Datasheet Kyoritsu 3001B[/sama_button]
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B: 200MΩ / 500/1000V AC
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B là dòng đồng hồ đo cách điện với điện áp đáp ứng 2 nấc thang đo là 500V và 1000V. Thuộc dòng đo điện trở cách điện cao áp. Thiết bị được làm bằng vật liệu chống điện, có dải đo điện trở lên tới 200MΩ. Máy nhận thang đo tự động, giảm thiểu cháy chập do nhầm lẫn.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B có khả năng đo liên tục, phát hiện đầu ra dòng ngắn mạch, đo thông mạch. Máy thiết kế nhỏ gọn, hiện đại. Dễ dàng sử dụng, độ chính xác cao, tin cậy.
Thiết bị chính hãng bảo hành 12 tháng, giá cực tốt, giao hàng toàn quốc. Sản phẩm đang có bán tại website của TKTech.vn.
Các tính năng chính:
- Đo điện trở cách điện ở các điện áp thử nghiệm biến thiên từ 0 đến 1000V.
- Hoạt động đơn giản.
- Tự động phát hiện phạm vi.
- Máy ghi dữ liệu đầu ra điện áp DC và đầu ghi (đầu ra hiển thị trên màn hình kỹ thuật số).
- Được vận hành bằng pin sạc NIckel-Cadmium.
- Dễ đọc quy mô.
- Chức năng xả tự động.
- Được cung cấp với hộp đựng cứng.
Thông số kỹ thuật:
Vật liệu chống điện | |
Điện áp thử nghiệm | 500V / 1000V |
Dải đo (Giá trị quy mô trung bình) | Tự động thao tác 200MΩ (2/20 / 200MΩ) |
Điện áp đầu ra trên mạch mở | Đánh giá điện áp thử nghiệm + 12% |
Dòng điện đánh giá | 1 – 1.1mA DC xấp xỉ. |
Đầu ra dòng ngắn mạch | 1.5mA DC xấp xỉ. |
Độ chính xác | ± 2% rdg ± 1dgt |
Kiểm tra liên tục | |
Dải đo (Giá trị quy mô trung bình) | Tự động thao tác 200Ω (20 / 200Ω) |
Điện áp đầu ra trên mạch mở | Khoảng 600mV DC |
Đầu ra dòng ngắn mạch | |
Độ chính xác | ± 2% rdg ± 0.1Ω | ± 1dgt |
Chung | |
Chịu được điện áp | 2200V AC trong 1 phút |
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 8 |
Kích thước | 144 (L) x 93 (W) × 61 (D) mm |
Cân nặng | Khoảng 460g |
Phụ kiện | 7025 (Chì thử) Túi đựng thử 9050 (Hộp đựng) R6 (AA) × 8 Hướng dẫn sử dụng |
Hãng sản xuất |
---|