Ampe kìm Tenmars TM-13E
Nhà sản xuất: Tenmars
Tính năng chính Ampe kìm Tenmars TM-13E:
- CAT III 600V
- Màn hình hiển thị kiểu 3-3 / 4 LCD với Analog bargraph.
- Display Counts: 4000.
- Báo pin thấp.
- Thang đo tự động.
- Đo dòng AC/DC
SKU: TM-13E
Danh mục: Ampe kìm
Thẻ: ampe kế, ampe kiềm, ampe kìm, Ampe kìm giá rẻ, tenmars, Tenmars TM-13E, TM-13E
Ampe kìm Tenmars TM-13E
Tenmars TM-13E là ampe kìm được thiết kế nhỏ gọn, nhiều tính năng, dễ sử dụng. Ampe kìm của Tenmars là dòng thiết bị đo phục vụ cho thợ điện, nhà máy xí nghiệp điện tử. Tenmars TM-13E chính hãng Tenmars Đài Loan, giá rẻ. Bảo hành 12 Tháng.
Tenmars TM-13E là ampe kìm đo dòng AC, DC. Còn gọi là ampe kế, đồng hồ đo, ampe kiềm, ampe kềm. Là thiết bị đo dạng kìm chuyên đo dòng 1 chiều AC và dòng xoay chiều DC.

Tính năng chính
Ampe kìm Tenmars TM-13E vừa gọn nhẹ, dễ sử dụng, giá thành lại rẻ. Sản phẩm chính hãng nhiều tính năng quan trọng như:
- CAT III 600V
- Màn hình hiển thị kiểu 3-3 / 4 LCD
- Mức hiển thị: 4000.
- Báo pin thấp.
- Thang đo tự động.
- Nhớ dữ liệu, tự động đưa thang đo về 0.
- Chức năng đo: ACV, ACA, DCV, DCA, điện trở, liên tục.
- Độ rộng kìm: 30mm.
- Kiểm tra liên tục dưới 40 ohms, còi kêu.
- Tự động tắt máy tiết kiệm pin.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Hiển thị | Màn hình LCD 3¾ chữ số, hiển thị tối đa 3999; kèm dấu thập phân và đèn nền. |
| Tốc độ lấy mẫu | 2 lần/giây (hiển thị số). |
| Độ mở hàm kẹp | Tối đa 30mm. |
| Kích thước dây dẫn | Tối đa 30mm. |
| Kích thước thiết bị | 195mm (Dài) × 64mm (Rộng) × 30mm (Cao). |
| Trọng lượng | Khoảng 240g (bao gồm pin). |
Thông số kỹ thuật điện (ở 23℃ ± 5℃, RH < 75%)
Dòng điện một chiều (DCA – Auto/Manual)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| 40A | 0.01A | ±(2.0%+10) | 600A rms (trong 80 giây) |
| 400A | 0.1A | ±(2.0%+10) |
Điện áp xoay chiều (ACV – Auto/Manual)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz–500Hz) | Trở kháng đầu vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 400mV | 0.1mV | ±(1.0%+3) | 100MΩ | DC/AC 860V rms |
| 4V | 1mV | ±(1.0%+3) | 11MΩ | |
| 40V | 10mV | ±(1.0%+3) | 11MΩ | |
| 400V | 100mV | ±(1.0%+3) | 10MΩ | |
| 600V | 1V | ±(1.2%+3) | 10MΩ |
Điện áp một chiều (DCV – Auto/Manual)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 400mV | 0.1mV | ±(0.8%+2) | 100MΩ | DC/AC 860V rms |
| 4V | 1mV | ±(0.8%+2) | 11MΩ | |
| 40V | 10mV | ±(0.8%+2) | 11MΩ | |
| 400V | 100mV | ±(1.0%+2) | 10MΩ | |
| 600V | 1V | ±(1.0%+2) | 10MΩ |
Kiểm tra liên tục (Continuity)
| Thang đo | Còi báo | Điện áp mở mạch tối đa | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| < 40Ω | Có | Khoảng 1.5VDC | 600V rms |
Đo điện trở (Resistance – Auto/Manual)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Độ nhạy tối đa | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 400Ω | 0.1Ω | ±(1%+5) | Khoảng 1.5VDC | DC/AC 800V rms (trong 80 giây) |
| 4kΩ | 1Ω | ±(1%+3) | ||
| 40kΩ | 10Ω | ±(1%+3) | ||
| 400kΩ | 100Ω | ±(1%+3) | Khoảng 0.45VDC | |
| 4MΩ | 1kΩ | ±(1%+3) | ||
| 40MΩ | 10kΩ | ±(3%+3) |
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao



