Ampe kìm Tenmars TM-2011
Nhà sản xuất: Tenmars

Tính năng chính Ampe kìm Tenmars TM-2011:
- Màn hình hiển thị tối đa 4 số, đèn màn hình tùy chọn bật tắt, backlit, biểu đồ phân tích.
- Thang đo tự động.
- Peak hold, data hold: chức năng giữ tạm thời giá trị đo rất lý tưởng khi làm việc trong khu vực không thể xem kết quả đo trực tiếp.
- Chức năng xem max, min, đưa về 0.
SKU: TM-2011
Danh mục: Ampe kìm
Thẻ: ampe kìm, ampe kim ac/dc, Ampe kìm giá rẻ, đồng hồ đo điện, Tenmars TM-2011
Ampe kìm Tenmars TM-2011
Ampe kìm Tenmars TM-2011 đo dòng điện xoay chiều lên đến 600A, độ rộng kìm được thiết kế rộng 40mm. Ngoài ra Tenmars TM-2011 còn đo điện áp xoay chiều, điện áp một chiều, đo điện trở, liên tục, diode, tần số,…TM-2011 thiết kế rất chắc chắn, có bao giả da đi kèm máy bán.

Tính năng của Đồng Hồ Đo Điện ( Ampe Kế ) Tenmars TM-2011
- Màn hình hiển thị tối đa 4 số, đèn màn hình tùy chọn bật tắt, backlit, biểu đồ phân tích.
- Thang đo tự động.
- Peak hold, data hold: chức năng giữ tạm thời giá trị đo rất lý tưởng khi làm việc trong khu vực không thể xem kết quả đo trực tiếp.
- Chức năng xem max, min, đưa về 0.
Thông số kỹ thuật tóm tắt của ampe kìm AC/DC Tenmars TM-2011:
- Danh mục đo: CAT IV 600V, CAT III 1000V.
- Màn hình LCD backlit kiểu 3-3/4 chữ số và biểu đồ đo, đọc lên đến 4000 số.
- AC voltage range: 0 – 750V.
- AC current range: 0 – 660A.
- DC voltage range: 0 – 1000V.
- Đo dòng kháng 4000 Ohms.
- Kiểm tra: ACV, ACA, điện trở, tần số, Diode, đo liên tục.
- Làm việc tốt ở ngoài trời
- Báo hiệu pin thấp.
Thông số kỹ thuật chi tiết ampe kìm Tenmars TM-2011:
Danh mục | Thang đo / Giá trị | Độ phân giải | Độ chính xác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
(Dòng điện AC) | 400A | 0.1A | ±(2.0% + 5 chữ số) | Bảo vệ quá tải: 680A rms (60 giây) |
600A | 1A | ±(2.5% + 5 chữ số) | ||
(Điện áp DC) | 400V | 0.1V | ±(0.5% + 3 chữ số) | Trở kháng đầu vào: 10MΩ; Bảo vệ: DC 1000V / AC 750Vrms |
1000V | 1V | ±(0.8% + 3 chữ số) | ||
(Điện áp AC) | 400V | 0.1V | ±(0.5% giá trị đọc + 3 chữ số) | Trở kháng đầu vào: 10MΩ; Bảo vệ: DC 1000V / AC 750Vrms |
750V | 1V | ±(0.8% giá trị đọc + 3 chữ số) | ||
(Điện trở) | 400Ω | 0.1Ω | ±(1.0% giá trị đọc + 5 chữ số) | Điện áp mạch hở: ~3.0VDC; Bảo vệ: DC 1000V / AC 750Vrms |
4000Ω | 1Ω | ±(1.0% giá trị đọc + 3 chữ số) | ||
(Thông mạch) | — | — | Kêu khi R < 40Ω | Điện áp mạch hở: ~3.0VDC; Bảo vệ: DC 1000V / AC 750Vrms |
(Kiểm tra điốt) | — | — | — | Điện áp mạch hở: ~3.0VDC; Bảo vệ: DC 1000V / AC 750Vrms |
(Tần số) | 60Hz | 0.1Hz | — | Điện áp mạch hở: ~3.0Vrms; Bảo vệ: DC 1000V / AC 750Vrms |
6kHz | 1Hz | ±(0.5% giá trị đọc + 3 chữ số) | ||
60kHz | 10Hz | — | ||
100kHz | 100Hz | — | ||
Màn hình hiển thị | LCD 3½ số | Hiển thị đến 3999 đơn vị | — | Có dấu thập phân |
Tốc độ lấy mẫu | — | — | — | 2 lần/giây |
Chế độ đo | — | — | Giá trị trung bình (Mean Value) | — |
Đường kính mở kẹp | — | — | 50mm | Đường kính dây dẫn tối đa: 52mm |
Kích thước thiết bị | — | — | 266 × 93 × 47 mm | (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | — | — | ~580g (bao gồm pin) | — |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao