Ampe kìm TENMARS YF-8050
Nhà sản xuất: Tenmars
Tính năng chính Ampe kìm TENMARS YF-8050:
• Kích thước mở hàm kẹp tối đa lên đến 53 mm
• Bảo vệ dòng đo lên đến 1200A
• Thiết kế bền chắc, đáng tin cậy và chất lượng cao
Ampe kìm Tenmars YF-8050
Ampe kìm Tenmars YF-8050 là đồng hồ đo chuyên dùng cho các thợ điện trong các công ty, nhà máy, xí nghiệp…để đo dòng điện các linh kiện điện tử.Chiếc ampe kìm Tenmars YF-8050 với nhiều tính năng, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Đây chính là mẫu Ampe kế ngon, bổ, rẻ cho các thợ điện, kỹ sư ngành điện.
YF-8050 đáp ứng đầy đủ tiêu chí nhỏ gọn, dễ sử dụng, bền bỉ, tiện lợi như một chiếc Ampe Kìm cao cấp. Với Ampe kìm Tenmars TM-YF-8050. Việc đo cường độ dòng điện các linh kiện, thiết bị điện tử, máy móc trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn rất nhiều.
Tính năng chính
Kích thước mở hàm kẹp tối đa lên đến 53 mm
Tự động hiển thị đơn vị đo và chức năng đo tương ứng
Chức năng Giữ giá trị đỉnh (Peak Hold)
Bảo vệ dòng đo lên đến 1200A
Thiết kế bền chắc, đáng tin cậy và chất lượng cao
Thông số kỹ thuật
Điện áp xoay chiều (ACV)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá áp |
|---|---|---|---|
| 400V | 0.1V | ±(1% + 4 chữ số) | DC 1000V / AC 750Vrms |
| 750V | 1V | ±(1% + 4 chữ số) |
Dòng điện xoay chiều (ACA)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz~60Hz) | Bảo vệ quá dòng |
|---|---|---|---|
| 200A | 0.01A | ±(1.5% + 3 chữ số) | 1200A (trong 60 giây) |
| 750A | 0.1A | ±(1.5% + 4 chữ số) | |
| 1000A | 1A | ±(1.5% + 4 chữ số) |
Điện trở
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Điện áp hở tối đa | Bảo vệ quá áp |
|---|---|---|---|---|
| 4000Ω | 1Ω | ±(1.0% + 2 chữ số) | 3.1V ~ 3.5V | 600Vrms |
Tần số tự động
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Độ nhạy tối đa | Bảo vệ quá áp |
|---|---|---|---|---|
| 4KHz | 1Hz | ±(0.8% + 3 chữ số) | 3Vrms | |
| 40KHz | 10Hz | ±(0.8% + 3 chữ số) | 3Vrms | 600Vrms |
| 400KHz | 100Hz | |||
| 4000KHz | 1KHz | ±(1.2% + 3 chữ số) | 5Vrms |
Tần số đo bằng hàm kẹp dòng (Inductive Clamp Jaw: 10Hz ~ 10KHz)
| Dải tần đo | Độ nhạy (Sensitivity) |
|---|---|
| 10Hz ~ 200Hz | 2A |
| 201Hz ~ 400Hz | 3A |
| 401Hz ~ 600Hz | 4A |
| 601Hz ~ 800Hz | 5A |
| 801Hz ~ 1000Hz | 6A |
| 1.001KHz ~ 1.9KHz | 10A |
| 1.91KHz ~ 4KHz | 20A |
| 4.01KHz ~ 10KHz | 50A |
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao





