Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Tính năng chính đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81:
• Điện áp DC: 0.1mV ~ 600V (0.8%+1)
• Điện áp AC: 0.001V ~ 600V (1.5%+3)
• Điện trở: 200Ω, 2K, 20K, 2M, 20MΩ
Đồng hồ vạn năng là thiết bị đo đa năng không thể thiếu của thợ điện. Loại đồng hồ này đa chức năng cho phép đo dòng điện, điện trở, công suất…Máy đo vạn năng này giúp việc đo đạc điện năng trở nên dễ dàng hơn. Tenmars là hãng sản xuất đồng hồ vạn năng giá rẻ, nhưng bền đẹp, nhiều chức năng cao cấp. Tenmars TM-81 là model rất được thế giới ưa chuộng.
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81 có một thiết kế hoàn toàn mới, máy hiển thị dạng số thay đổi chế độ đo với một nút xoay chính giữa thân máy. Các chức năng đo điện áp xoay chiều, một chiều, đo điện trở, kiểm tra diode, đo tần số, liên tục,…
Bên ngoài máy được bảo vệ bằng một vỏ bằng cao su tránh va đập và rơi rớt trong quá trình làm việc.

Các tính năng của đồng hồ đa năng giá rẻ Tenmars TM-81:
- Danh mục điện áp tải: CAT IV 600V, CAT III 1000V.
- Công nghệ hiển thị LCD lên tới 1999 số.
- Thời gian phản hồi cực nhanh: 2,5 giây/lần.
- Chức năng data hold: giúp giữ lại giá trị do hiện tại để xem sau.
- Chức năng xem giá trị đo lớn nhất.
- Tự động tắt máy giúp tiết kiệm pin.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | TM-81 | TM-82 | TM-86 | TM-87 | TM-88 |
|---|---|---|---|---|---|
| Hiển thị tối đa | 1999 | 1999 | 3999 | 3999 | 3999 |
| Tốc độ lấy mẫu | 2.5 mẫu/giây (2.5/s) | 2.5 mẫu/giây | 2.5 mẫu/giây | ||
| Điện áp DC | 0.1mV ~ 600V (0.8%+1) | 0.1mV ~ 600V (0.8%+2) | 0.1mV ~ 1000V (0.5%+2) | ||
| Điện áp AC | 0.001V ~ 600V (1.5%+3) | 0.001V ~ 600V (0.8%+3) | 0.1mV ~ 750V (1.3%+5) | ||
| Dòng điện AC/DC | 0.01A ~ 10A (1.2%+3) | 0.1μA ~ 750μA (1.3%+5) | |||
| 0.01A ~ 10A (2.0%+5) | 0.1μA ~ 4000μA (1.2%+2) | ||||
| Điện trở | 200Ω, 2K, 20K, 2M, 20MΩ | 400Ω, 4K, 40K, 400K, 4M, 40MΩ | |||
| Độ chính xác (điện trở) | ±(1.0% + 3) | ±(1.0% + 2) | |||
| Bảo vệ quá tải | 600Vrms | 600Vrms | 1000Vrms | ||
| Tần số đo được | 0.01Hz ~ 99.99KHz | 1Hz ~ 100KHz | |||
| Chu kỳ làm việc | 20 ~ 80% | ||||
| Đo điện dung | 5n, 50n, 500n, 5μ, 50μ, 100μF | 4n, 40n, 400n, 4μ, 40μ, 400μ, 4m, 40mF | |||
| Độ chính xác (điện dung) | ±(3% + 5) | ±(1% + 5) | |||
| Nhiệt độ đo | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | ||
| Độ chính xác (nhiệt độ) | ±2% + 3°C ±2% + 5°F | ±2% + 3°C ±2% + 5°F |
Bảng so sánh tính năng sản phẩm
| Tính năng | TM-81 | TM-82 | TM-86 | TM-87 | TM-88 |
|---|---|---|---|---|---|
| TRMS (Giá trị hiệu dụng thực) | ● | ● | ● | ||
| Màn hình hiển thị rời (Backlit LCD) | ● | ● | ● | ● | |
| Tự động thang đo | ● | ● | ● | ● | |
| Tự động tắt nguồn | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo điện áp AC/DC | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo dòng điện AC/DC | ● | ● | ● | ● | |
| Đo đi-ốt | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo điện trở | ● | ● | ● | ● | ● |
| Buzzer kiểm tra thông mạch | ● | ● | ● | ● | ● |
| Giữ dữ liệu (Data Hold) | ● | ● | ● | ● | ● |
| Giữ giá trị lớn nhất (MAX Hold) | MAX/MIN | MAX/MIN | |||
| Giữ giá trị đỉnh (Peak Hold) | ● | ● | |||
| Đo giá trị tương đối (Relative Value) | ● | ● | |||
| Phụ kiện đầu dò nhiệt độ | T10 đầu dò nhiệt độ | T10 đầu dò nhiệt độ |
Ghi chú:
- Dấu “●” biểu thị tính năng được hỗ trợ.
- TM-82 và TM-88 hỗ trợ T10 đầu dò nhiệt độ chuyển đổi.
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|




