Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204

Tính năng chính máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204:
• Màn hình hiển thị: LCD lớn, hiển thị tối đa 2000 số
• Dải đo: 20, 200, 2.000, 20.000, 200.000 Lux
• Dải đo: 20, 200, 2.000, 20.000 Footcandle
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204 được thiết kế đo cường độ ánh sáng. Máy nhỏ gọn cầm tay sử dụng tiện lợi, cảm biến tích hợp ngay trên máy. Phần giữa là màn hình hiển thị lớn, dễ đọc. Phía dưới là các phím vật lý với nhiều chức năng xem khác nhau.
Máy đo cường độ ánh sáng là thiết bị chuyên dụng để xác định độ sáng của ánh sáng. Thiết bị có cảm biến ánh sáng, từ đó xác định mức độ ánh sáng thông qua lượng photon đập vào. Máy đo ánh sáng hay còn gọi là lux kế. Được dùng để đo ánh sáng nhà máy, cơ quan, xí nghiệp, sân vận động…
- Data hold: Giữ kết quả đo tam thời.
- Max hold: Xem kết quả đo lớn nhất.
- Zero adjustment: Đưa giá trị đo về 0.

Đặc điểm nổi bật của máy đo cường độ ánh sáng:
- Màn hình hiển thị LCD kiểu 3½ digits, đọc rộng lên đến 2000 số.
- Báo quá tải khi đo.
- Báo pin thấp.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế JISC1609:1993 và CNS 5119.
- Phản hồi của ánh sáng quang phổ CIE.
- Đo với hai đơn vị: Lux và Foot-candle.
- Đo tất cả các nguồn sáng bao gồm ánh sáng nhìn thấy.
Thông số kỹ thuật dòng Tenmars TM-20x:
Model | TM-203 | TM-204 | TM-205 |
Data hold | V | V | V |
Max/ Min /AVG hold | V | ||
Max hold | V | ||
Zero adjustment | V | V | V |
Auto ranging | V | V | |
Auto power off | V | V | |
Kích thước thiết bị: 130 x 55 x 38 mm (dài x rộng x cao)
Kích thước đầu dò: 80 x 55 x 25 mm (dài x rộng x cao)
Khối lượng: Xấp xỉ 250 g
Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
---|---|
Hiển thị | Màn hình LCD lớn, hiển thị tối đa 2000 số |
Cảm biến | Đi-ốt quang silicon kết hợp bộ lọc |
Dải đo | 20, 200, 2.000, 20.000, 200.000 Lux 20, 200, 2.000, 20.000 Footcandle |
Độ chính xác | ±3% (hiệu chuẩn theo đèn sợi đốt chuẩn 2856°K) ±8% với các nguồn sáng nhìn thấy khác |
Độ lệch góc theo đặc tính cosin | Góc 10°: ±0,5% Góc 30°: ±2% Góc 50°: ±3% Góc 60°: ±6% Góc 80°: ±25% |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|