Máy đo độ dày lớp phủ Tenmars TM-292
Tính năng chính máy đo độ dày lớp phủ Tenmars TM-292:
• Phạm vi đo: 0 ~ 2000 µm 0 ~ 78.7 mil
• Thời gian đáp ứng: 4 giây
• Độ phân giải: 0.1 µm (<100 µm) 0.01 mil (<10.0 mil) 1 µm (≥100 µm) 0.1 mil (≥10.0 mil)
Máy đo độ dày lớp phủ Tenmars TM-292
Máy đo độ dày lớp phủ TM-292 là thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ dày các lớp sơn, mạ hoặc phủ cách điện trên nhiều loại vật liệu nền. Máy hỗ trợ hai chế độ đo tự động: Fe (cảm ứng từ) và NFe (dòng điện xoáy), mang lại sự linh hoạt và độ chính xác cao trong đánh giá chất lượng bề mặt.
Ngoài ra, TM-292 còn được trang bị bộ nhớ dung lượng lớn, phần mềm kết nối PC để phân tích dữ liệu và hệ thống cảnh báo thông minh, giúp nâng cao hiệu quả kiểm tra trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Tính năng chính
Đo thông minh 2 chế độ: Tự động chuyển đổi giữa Fe (cảm ứng từ) và NFe (dòng điện xoáy).
Quản lý dữ liệu toàn diện: Bộ nhớ 1950 kết quả, hỗ trợ xuất dữ liệu qua USB sang phần mềm PC để phân tích thống kê (trung bình, max, min, SD…).
Cảnh báo chất lượng theo thời gian thực: Đặt giới hạn cao/thấp, cảnh báo bằng âm thanh và đèn nền đỏ khi vượt ngưỡng.
Màn hình LCD 2000 count: Có đèn nền trắng, hiển thị rõ ràng ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
Chức năng tự động: Tự khóa dữ liệu, lưu trữ, tự động tắt nguồn (có thể bật/tắt).
Hiệu chuẩn linh hoạt: Zero-point và multi-point, đảm bảo độ chính xác cao.
Thời lượng pin dài: Hoạt động liên tục khoảng 50 giờ.
Ứng dụng
Máy TM-292 được sử dụng để:
Đo độ dày lớp sơn, mạ, phủ cách điện trên nền kim loại từ tính (thép, sắt) và không từ tính (nhôm, đồng, kẽm…).
Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong công nghiệp ô tô, hàng không, đóng tàu, xây dựng, chế tạo máy, vật liệu.
Phục vụ công tác kiểm định chất lượng bề mặt, bảo dưỡng và nghiên cứu vật liệu.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Đầu dò (Cảm biến) | Fe: Cảm ứng điện từ NFe: Hiệu ứng dòng điện xoáy |
| Phạm vi đo | 0 ~ 2000 µm 0 ~ 78.7 mil |
| Diện tích đo tối thiểu | 10 × 10 mm (0.4 × 0.4 mil) |
| Độ dày nền tối thiểu | 0.4 mm (0.016 mil) |
| Độ chính xác | 0 ~ 1000 µm: ±(2% giá trị đo + 1.0 µm) 0 ~ 39.3 mil: ±(0.1% giá trị đo + 0.04 mil) ≥1000 µm: ±(5% giá trị đo + 1 µm) ≥39.3 mil: ±(0.2% giá trị đo + 0.1 mil) |
| Thời gian đáp ứng | 4 giây |
| Độ phân giải | 0.1 µm (<100 µm) 0.01 mil (<10.0 mil) 1 µm (≥100 µm) 0.1 mil (≥10.0 mil) |
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.