Máy đo nhiệt độ độ ẩm khí CO2 Tenmars ST-501
– Tích hợp 3 cảm biến CO2, độ ẩm và nhiệt độ.
– Hướng hoạt động là hiệu chuẩn khí CO2.
– USB lưu trữ dữ liệu: 50.000 kết quả.
– Pin dự phòng bên trong để duy trì ngày / thời gian thiết lập.
Máy đo nhiệt độ độ ẩm khí CO2 Tenmars ST-501 thiết kế nhỏ gọn, nhiều tính năng. Máy hỗ trợ thang đo rộng. Không chỉ đo nhiệt độ, độ ẩm mà còn đo được cả nồng độ khí CO2. Tenmars ST-501 được tích hợp 3 cảm biến đo CO2, độ ẩm và nhiệt độ. Máy cho phép lưu trữ tới 50000 kết quả
Máy đo nhiệt độ độ ẩm và khí CO2 Tenmars ST-501
Tenmars ST-501 là một thiết bị tuyệt vời sử dụng để đo chất lượng không khí trong nhà (IAQ). Đo khí CO2, độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ. Thiết kế nhỏ gọn có thể để bàn hoặc treo tường. Giám sát nồng độ khí CO2 trong nhiều môi trường, qua đó đưa ra giải pháp nhằm ngăn chặn sự gia tăng của nồng độ khí CO2 gây ảnh hưởng đến con người.
Ghi dữ liệu lên đến 50.000 kết quả. Tốc độ đọc và download kết quả lưu trữ nhanh.
Ứng dụng máy Tenmars ST-501:
– Giám sát tòa nhà HVAC.
– Khảo sát chất lượng không khí trong nhà.
– Xác định vị trí khi có khói đốt từ các phương tiện và thiết bị.
Tính năng máy đo khí CO2 Tenmars ST-501:
Ngoài tính năng đo nhiệt độ độ ẩm, Tenmars ST-501 còn hỗ trợ đo nồng độ khí CO2. Sau đây là một số tính năng của ST-501
– Tích hợp 3 cảm biến CO2, độ ẩm và nhiệt độ.
– Hướng hoạt động là hiệu chuẩn khí CO2.
– USB lưu trữ dữ liệu: 50.000 kết quả.
– Pin dự phòng bên trong để duy trì ngày / thời gian thiết lập.
– Quản lý năng lượng IC để tăng hiệu quả pin
– Kết nối máy tính để sử dụng phần mềm, thiết lập thông số và phân tích dữ liệu.
– Còi báo động khi phát hiện khí CO2
Thông số kỹ thuật Tenmars ST-501:
CO2 Sensor | ||||
Loại cảm biến | Non-dispersive infra-red (NDIR) | |||
Thang đo | 0~9999 ppm (2001~9999 ppm over range) | |||
Độ chính xác | ± 75ppm, ± 8% (0~2000 ppm) | |||
Độ phân giải | ±1 ppm | |||
Thời gian phản hồi | 2 giây | |||
Cảm biến đo độ ẩm | Cảm biến nhiệt độ | |||
Loại | CMOSens | Loại | Thermistor | |
Thang đo | 1% ~99% | Thang đo | 0 to 50C | |
Độ chính xác | ±3.0%RH(20~80%)±5.0%RH(80%) | Độ chính xác | ±0.5C from 0-50C | |
Độ phân giải | 0.1% | Độ phân giải | 0.1C | |
Thời gian phản hồi | 8 Seconds | Thời gian phản hồi | 1 seconds |
Nguồn | |
Loại pin | Four AAalkaline batteries x4 |
Hoạt động liên tục | 24 hours |
Adapter hỗ trợ | 6V VDC – 0.5A |
Hãng sản xuất |
---|