Thiết bị kiểm tra cáp mạng Tenmars LC-90
Thiết bị đầu cuối : 1
Kiểu Cable : UTP100, FTP100, FTP120, STP150 IBM
Hỗ trợ kiểu đấu dây : EIA/TIA-568A/B, USOC, 10(100) Base/HUB, BNC/10 Base-2, 10(100) Base-T, Token ring
Chức năng : Quét tự động, bằng tay
Thiết bị kiểm tra cáp mạng là dụng cụ không thể thiếu của ngành viễn thông. Việc kiểm tra dây cáp ADSL, cáp quang đòi hỏi tốn rất nhiều công sức vì độ phức tạp của nó. Máy đo và kiểm tra lỗi cáp quang là thiết bị hiệu quả để việc khắc phục sự cố internet trở nên nhanh hơn.
Thiết bị kiểm tra cáp mạng Tenmars LC-90
Tenmars LC-90 là thiết bị kiểm tra cáp mạng, dò lỗi cáp quang trong viễn thông. Thiết kế nhỏ gọn như một chiếc di động cầm tay. Máy kiểm tra cáp mạng LC-90 hỗ trợ rất nhiều tính năng như: quét tự động, bằng tay. Máy còn hỗ trợ nhiều chuẩn cáp mạng như: UTP100, FTP100, FTP120, STP150 IBM
Mô tả Thiết bị kiểm tra cáp mạng Tenmars LC-90:
Thiết bị kiểm tra mạng, hệ thống cáp ADSL, cáp quang Tenmars LC-90 hỗ trợ quét tự động và cầm tay. Máy giúp phát hiện lỗi nhanh chóng và hiệu quả. Sau đây là một số tính năng nổi bật của LC-90:
Màn hình hiện thị : LED
Kiểu kết nối : RJ45 (8P8C), Input/output
Nguồn : Pin 9V
Thiết bị đầu cuối : 1
Kiểu Cable : UTP100, FTP100, FTP120, STP150 IBM
Hỗ trợ kiểu đấu dây : EIA/TIA-568A/B, USOC, 10(100) Base/HUB, BNC/10 Base-2, 10(100) Base-T, Token ring
Chức năng : Quét tự động, bằng tay
Kích thước máy chính : 130x56x38mm
Kích thước máy phụ : 71x23x24mm
Khối lượng : 250g
Phụ kiện đính kèm : HDSD, hộp đựng, Pin, cáp test.
Ứng dụng của máy dò lỗi cáp quang Tenmars LC-90
- Cấu hình Pin Test cho cáp 10/100 Base-T
- 10 cáp Base-2, cáp modul RJ45 / RJ11
- Kiểm tra tính liên tục của cáp, mở, ngắn và bỏ lỡ dây
- Quét tự động và bằng tay
- Kiểm tra dây đất
Thông số kỹ thuật của thiết bị dò lỗi cáp quang ( máy kiểm tra dây cáp) Tenmars LC-90
Trưng bày | LED |
Kết nối | Đầu vào RJ45 (8P8C) |
Cung cấp năng lượng | Pin 9 volt 006P |
Máy chấm điểm từ xa | Trình tự Số # 1 |
Loại cáp | Cặp xoắn không được che chở (UTP100, CAT III, IV, V |
Tấm xoắn có lớp vỏ bọc bằng foil (FTP100 và 120, CAT III, IV, V | |
Đôi xoắn được bảo vệ (STP150 IBM Type 1 và 6) | |
Công nhận các chương trình dây | EIA / TIA-568A / B, USOC, 10 (100) Cơ sở / HUB, BNC / 10 Base-2 |
10 (100) Base-T, vòng Token | |
Kích thước (dụng cụ) | 130mm (L) x 56mm (W) x 38mm (D) |
Kích thước (từ xa) | 72mm (L) x 23mm (W) x 24mm (D) |
Cân nặng | 250g xấp xỉ |
Phụ kiện | User’s manual, carrying case, 9 volt battery, and one patch cable (RJ-45 to RJ-45) |
Hãng sản xuất |
---|