Ampe kìm Hioki CM4141 True RMS (2000A AC)
- Đo dòng AC 2000A
- Điện áp 600V
- Tiêu chuẩn CAT IV 300 V, CAT III 600 V
- Cảm biến mỏng 55mm
Ampe kìm Hioki CM4141 True RMS (2000A AC)
Ampe kìm Hioki CM4141 là dòng ampe kế AC tốt nhất trong công nghệ cảm biến của Hioki bênh cạnh Hioki CM3281 và Hioki CM3291. Ampe kìm AC Hioki CM4141 hỗ trợ đo dòng AC lên tới 2000A với True RMS. Đồng hồ kẹp có thiết kế cảm biến kẹp mỏng giúp dễ dàng kẹp lấy dây điện chằng chịt mà không làm hỏng cáp.
Đồng hồ ampe kìm Hioki CM4141 hoạt động ở dải nhiệt rộng từ 25 ° đến 65 °. Được thiết kế vỏ chống bụi và chống nước IP50 cho phép hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Khả năng đo dòng điện cao rất hữu ích trong ứng dụng điện công nghiệp.
Mặc dù có khả năng đo tới 2000A AC, cảm biến lại có đường kính lớn Φ55mm. Nhưng cải biến thiết kế cảm biến lại giúp đồng hồ dễ dàng kẹp vào không gian chật hẹp. Tuy vậy cảm biến vẫn đủ chắc chắn để không làm hư hỏng mà xử lý nhanh chóng.
CM4141 có thể đo dây cách an toàn với điện áp nối đất lên đến 600 V. Đồng hồ kẹp có thiết kế an toàn có thể chịu được quá điện áp quá độ 8 kV trong trường hợp bị sét đánh.
Khi giá trị đo ổn định đồng hồ sẽ kêu bíp và sau đó tự động giữ giá trị hiển thị. Điều này rất hữu ích khi sử dụng ở những nơi khó quan sát màn hình.
Khả năng xác định các giá trị tối đa và tối thiểu tối đa, trung bình và cực đại rất hữu ích trong bảo trì phòng ngừa và kiểm soát chất lượng.
Tính năng sản phẩm:
- Cảm biến mỏng dễ dàng kẹp ở nơi chật hẹp với khoảng cách mặt cắt tối thiểu là 11 mm
- Đo đến 2000 A AC
- Chức năng đo AC A, AC và DC V, DC + AC V, điện trở, tần số, nhiệt độ
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động mở rộng -25 ° C đến 65 ° C
- Kiểm tra liên tục
- Kiểm tra điốt
- Tự động phát hiện AC / DC (Chỉ kiểm tra điện áp)
- Hiển thị giá trị MIN tối đa / tối thiểu / AVG / đỉnh sóng MAX / Dạng sóng cực đại
- Chức năng lọc thông thấp
- Giữ giá trị hiển thị
- Đèn nền giúp màn hình dễ nhìn dễ đọc
- Màn hình LCD lớn dễ đọc
- Tự động tiết kiệm điện
- Tiếng bíp vang lên khi giá trị ổn định
- Không điều chỉnh
Hãng sản xuất |
---|
Thông số kỹ thuật
AC Current range | 60.00 A to 2000 A, 3 ranges (45 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45-66 Hz: ±1.5% rdg. ±0.08 A |
Crest factor | For the 60.00 A range: 2.5 (greater than 50.00 A and less than or equal to 60.00 A) to 2000 A range: 1.5 (2000 A or less) |
DC Voltage range | 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (at 600 mV) |
AC Voltage range | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45-66 Hz: ±0.9% rdg. 0.003 V (at 6 V) |
DC+AC Voltage range | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (at 6 V) |
Resistance range | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges, Basic accuracy: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (at 600 Ω) |
Electrostatic capacity range | 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges, Basic accuracy: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (at 1 μF) |
Frequency range | Voltage: 9.999 Hz to 999.9 Hz 3 ranges, Current: 99.99 Hz to 999.9 Hz 2 ranges, Basic accuracy: ±0.1% rdg. ±0.01 Hz (at 99.99 Hz) |
Temperature (K) | -40.0 to 400.0 ˚C, Basic accuracy: ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C + temperature probe accuracy |
Other functions | Continuity check, Diode check, Automatic AC/ DC detection (Voltage check only), Max/ Min/ AVG/ Peak waveform MAX/ Peak waveform MIN value display, Low-pass filter function, Display value hold, Backlight, Auto power save, Buzzer sound, Zero-adjustment, and other function |
Dustproof, waterproof | IP20 (Current measurement of voltage or hazardous live conductors under completely dry condition) IP50 (When measuring or storing the resistance of a completely dry state or the current of an insulated conductor), However, dustproof and waterproof design equivalent to IP54 only on the handheld part and in a non-measurement state. |
Interface | N/A |
Power supply | LR03 Alkaline battery ×2, Continuous use: 48 hr (Backlight OFF) |
Core jaw diameter | φ55 mm (2.17 in), Jaw dimension: 82 mm (3.23 in) W × 11 mm (0.43 in) D (D dimension is a range value of 44 mm (1.73 in) from the tip of the jaw) |
Jaw cross-section | Minimum dimension 11 mm (0.43 in) (Range value of 44 mm (1.73 in) from the tip of the jaw) |
Dimensions and mass | 65 mm (2.56 in) W × 247 mm (9.72 in) H × 35 mm (1.38 in) D, 300 g (10.6 oz) |
Đóng gói
- 1 – Dây đo L9207-10
- 1 – Hộp đựng C0203
- 2 – Pin kiềm LR03
- 1 – Hướng dẫn sử dụng
- 1 – Ghi chú sử dụng