Ampe kìm Hioki CM4371
• Đo được dòng AC/DC
• TrueRMS
• Thang đo 20/600 A
• Đo được V,A,Hz,Ω và các thông số đo mở rộng khác
• Đo được dòng khởi động
• Các giá trị Max./Min./Ave/Peak
Ampe kìm Hioki CM4371: Đo AC/DC, True-Rms, nhiệt độ -25℃ tới 65℃
Ampe kìm Hioki CM4371 là đồng hồ đo điện, nhiệt sử dụng công nghệ True-Rms. Máy hỗ trợ dòng điện lên tới 600A, chịu đựng được nhiệt độ từ -25℃ tới 65℃, độ chống bụi và nước IP54. CM4371 cho phép các kỹ sư làm nhanh chóng, dễ dàng trong quá trình lắp đặt, sửa chữa và bảo trì, bảo dưỡng máy móc. Chẳng hạn như các phương tiện giao thông bằng điện. Thêm vào đó, khả năng đo dòng điện DC ở điện áp cao tới 1700 V biến Hioki CM4371 trở thành dụng cụ đo lý tưởng cho công tác đo kiểm những thiết bị điện và năng lượng mặt trời.
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371 tự động dò và chuyển thang đo. Nó giúp hạn chế đo nhầm, gây hư hại thiết bị. Máy hỗ trợ 20.00 A/ 600.0 A; độ chính xác: ±1.3% rdg.
Các tính năng chính gồm: Đo dòng điện, điện áp, tự động chuyển thang, đo điện trở, điện dung…
Tính năng của Ampe kìm Hioki CM4371:
- Đo dòng điện DC: 20.00 A/600.0 A; độ chính xác: ±1.3% rdg.
- Đo dòng điện AC (10 Hz to 1 kHz, True RMS): 20.00 A/600.0 A; độ chính xác: ±1.3% rdg.
- Đo điện áp DC: 600.0 mV đến 1500 V, 5 thang đo; độ chính xác: ±0.5% rdg.
- Đo điện áp AC (15 Hz đến 1 kHz, True RMS): 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo; độ chính xác: ±0.9% rdg.
- Chế độ đo dòng điện DC / AC (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), tự động dò và chuyển thang đo: 20.00 A/ 600.0 A; độ chính xác: ±1.3% rdg.
- Chế độ đo điện áp DC / AC, tự động dò và chuyển thang đo: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo; độ chính xác: ±1.0% rdg.
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo; độ chính xác: ±0.7% rdg.
- Đo điện dung: 000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo; độ chính xác: ±1.9% rdg.
- Hình ảnh về ampe kìm đo AC-DC Hioki CM4371
Các thông số khác:
- Đo tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, độ chính xác: ±0.1% rdg.
- Kiểm tra thông mạch: còi báo và đèn LED sáng đỏ tại ngưỡng [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: điện áp cực hở ≤ DC2.0V, dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt độ (K): -40.0 đến 400.0 ˚C; độ chính xác cơ sở: ±0.5% rdg.
- Dò điện áp AC 50/60 Hz: thang Hi: 40 V đến 600 V AC, thang Lo: 80 V đến 600 V AC
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 1020 kVA; độ chính xác: ±2.0% rdg.
- Các tính năng khác: hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn.
- Chống bụi và chống nước: IP54 đối với thân máy và IP50 với càng kẹp.
- Nguồn cung cấp: Pin Alkaline LR03 x2
- Đường kính càng kẹp: φ33 mm
- Kích thước: W65 mm x H215 mm x D35 mm; Kích thước: 340 g
- Phụ kiện kèm theo: Dây đo L9207-10 x1, Túi đựng C0203 x1, Pin LR03 x2, HDSD x1
Hãng sản xuất |
---|