Đồng hồ đa năng Tenmars TM-82
Nhà sản xuất: Tenmars
Tính năng chính đồng hồ vạn năng Tenmars TM-82:
• Điện áp DC: 0.1mV ~ 600V (0.8%+2)
• Điện áp AC: 0.001V ~ 600V (0.8%+3)
• Điện trở: 400Ω, 4K, 40K, 400K, 4M, 40MΩ
SKU: TM-82
Danh mục: Đồng hồ vạn năng
Thẻ: dong ho da nang, đa năng, đồng hồ đo điện, đồng hồ vạn năng, Tenmars TM-82, TM-82, van nang
Loại đồng hồ đa năng luôn là thiết bị đo không thể thiếu của các kỹ sư điện. Dụng cụ đo điện đa năng vô cùng tiện dụng vì nó hỗ trợ nhiều chức năng đo như.: Đo cường độ dòng điện, đo công suất, đo điện trở, đo điện áp…
Đồng hồ đa năng Tenmars TM-82
Tenmars TM-82 là loại đồng hồ đo điện áp đa năng màn hình rộng dễ xem. Được thiết kế chắc chắn bốn cạnh. Máy được bọc một vỏ cao su chống va đập và rơi rớt khi sử dụng. Một số chức năng đo của đồng hồ vạn năng giá rẻ TM-82.: Đo điện áp một chiều, xoay chiều, đo điện trở, liên tục và đo nhiệt độ kết nối kiểm K.
Một số tính năng của đồng hồ đo điện Tenmars TM-82:
- Data hold: giúp giữ giá trị đo tạm thời xem sau.
- Bật tắt đèn màn hình, tùy chọn khi làm việc dưới môi trường thiếu sáng.
- Max read: xem giá trị cao nhất.
- Sel cho phép lựa chọn khi cài đặt.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | TM-81 | TM-82 | TM-86 | TM-87 | TM-88 |
|---|---|---|---|---|---|
| Hiển thị tối đa | 1999 | 1999 | 3999 | 3999 | 3999 |
| Tốc độ lấy mẫu | 2.5 mẫu/giây (2.5/s) | 2.5 mẫu/giây | 2.5 mẫu/giây | ||
| Điện áp DC | 0.1mV ~ 600V (0.8%+1) | 0.1mV ~ 600V (0.8%+2) | 0.1mV ~ 1000V (0.5%+2) | ||
| Điện áp AC | 0.001V ~ 600V (1.5%+3) | 0.001V ~ 600V (0.8%+3) | 0.1mV ~ 750V (1.3%+5) | ||
| Dòng điện AC/DC | 0.01A ~ 10A (1.2%+3) | 0.1μA ~ 750μA (1.3%+5) | |||
| 0.01A ~ 10A (2.0%+5) | 0.1μA ~ 4000μA (1.2%+2) | ||||
| Điện trở | 200Ω, 2K, 20K, 2M, 20MΩ | 400Ω, 4K, 40K, 400K, 4M, 40MΩ | |||
| Độ chính xác (điện trở) | ±(1.0% + 3) | ±(1.0% + 2) | |||
| Bảo vệ quá tải | 600Vrms | 600Vrms | 1000Vrms | ||
| Tần số đo được | 0.01Hz ~ 99.99KHz | 1Hz ~ 100KHz | |||
| Chu kỳ làm việc | 20 ~ 80% | ||||
| Đo điện dung | 5n, 50n, 500n, 5μ, 50μ, 100μF | 4n, 40n, 400n, 4μ, 40μ, 400μ, 4m, 40mF | |||
| Độ chính xác (điện dung) | ±(3% + 5) | ±(1% + 5) | |||
| Nhiệt độ đo | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | ||
| Độ chính xác (nhiệt độ) | ±2% + 3°C ±2% + 5°F | ±2% + 3°C ±2% + 5°F |
Bảng so sánh tính năng sản phẩm
| Tính năng | TM-81 | TM-82 | TM-86 | TM-87 | TM-88 |
|---|---|---|---|---|---|
| TRMS (Giá trị hiệu dụng thực) | ● | ● | ● | ||
| Màn hình hiển thị rời (Backlit LCD) | ● | ● | ● | ● | |
| Tự động thang đo | ● | ● | ● | ● | |
| Tự động tắt nguồn | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo điện áp AC/DC | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo dòng điện AC/DC | ● | ● | ● | ● | |
| Đo đi-ốt | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo điện trở | ● | ● | ● | ● | ● |
| Buzzer kiểm tra thông mạch | ● | ● | ● | ● | ● |
| Giữ dữ liệu (Data Hold) | ● | ● | ● | ● | ● |
| Giữ giá trị lớn nhất (MAX Hold) | MAX/MIN | MAX/MIN | |||
| Giữ giá trị đỉnh (Peak Hold) | ● | ● | |||
| Đo giá trị tương đối (Relative Value) | ● | ● | |||
| Phụ kiện đầu dò nhiệt độ | T10 đầu dò nhiệt độ | T10 đầu dò nhiệt độ |
Ghi chú:
- Dấu “●” biểu thị tính năng được hỗ trợ.
- TM-82 và TM-88 hỗ trợ T10 đầu dò nhiệt độ chuyển đổi.
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao







