Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-86
Nhà sản xuất: Tenmars
Tính năng chính đồng hồ vạn năng Tenmars TM-86:
• Điện áp DC: 0.1mV ~ 1000V (0.5%+2)
• Điện áp AC: 0.1mV ~ 750V (1.3%+5)
• Tần số đo được: 1Hz ~ 100KHz
SKU: TM-86
Danh mục: Đồng hồ vạn năng
Thẻ: dong ho da nang, đo công suất, đồng hồ đo điện, đồng hồ vạn năng, Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-86, Tenmars TM-86, TM-86, van nang
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-86 là loại đồng hồ đo điện đa năng giá rẻ. Tenmars TM-86 thiết kế cầm tay, nhỏ gọn, nhiều tính năng. TM-86 nhập khẩu chính hãng Tenmars, giá rẻ, bảo hành 12 tháng
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-86
Tenmars TM-86 là đồng hồ đo điện vạn năng hay còn gọi là đồng hồ đa năng. TM-86 là thiết bị đo điện đa năng, tích hợp nhiều chức năng cho phép đo nhiệt độ, công suất, dòng điện, điện trở…Máy thích hợp để do dòng điện 3 pha cho kỹ sư ngành điện.

Thông số kỹ thuật
| Thông số | TM-81 | TM-82 | TM-86 | TM-87 | TM-88 |
|---|---|---|---|---|---|
| Hiển thị tối đa | 1999 | 1999 | 3999 | 3999 | 3999 |
| Tốc độ lấy mẫu | 2.5 mẫu/giây (2.5/s) | 2.5 mẫu/giây | 2.5 mẫu/giây | ||
| Điện áp DC | 0.1mV ~ 600V (0.8%+1) | 0.1mV ~ 600V (0.8%+2) | 0.1mV ~ 1000V (0.5%+2) | ||
| Điện áp AC | 0.001V ~ 600V (1.5%+3) | 0.001V ~ 600V (0.8%+3) | 0.1mV ~ 750V (1.3%+5) | ||
| Dòng điện AC/DC | 0.01A ~ 10A (1.2%+3) | 0.1μA ~ 750μA (1.3%+5) | |||
| 0.01A ~ 10A (2.0%+5) | 0.1μA ~ 4000μA (1.2%+2) | ||||
| Điện trở | 200Ω, 2K, 20K, 2M, 20MΩ | 400Ω, 4K, 40K, 400K, 4M, 40MΩ | |||
| Độ chính xác (điện trở) | ±(1.0% + 3) | ±(1.0% + 2) | |||
| Bảo vệ quá tải | 600Vrms | 600Vrms | 1000Vrms | ||
| Tần số đo được | 0.01Hz ~ 99.99KHz | 1Hz ~ 100KHz | |||
| Chu kỳ làm việc | 20 ~ 80% | ||||
| Đo điện dung | 5n, 50n, 500n, 5μ, 50μ, 100μF | 4n, 40n, 400n, 4μ, 40μ, 400μ, 4m, 40mF | |||
| Độ chính xác (điện dung) | ±(3% + 5) | ±(1% + 5) | |||
| Nhiệt độ đo | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | -40°C đến 800°C -40°F đến 1382°F | ||
| Độ chính xác (nhiệt độ) | ±2% + 3°C ±2% + 5°F | ±2% + 3°C ±2% + 5°F |
Bảng so sánh tính năng sản phẩm
| Tính năng | TM-81 | TM-82 | TM-86 | TM-87 | TM-88 |
|---|---|---|---|---|---|
| TRMS (Giá trị hiệu dụng thực) | ● | ● | ● | ||
| Màn hình hiển thị rời (Backlit LCD) | ● | ● | ● | ● | |
| Tự động thang đo | ● | ● | ● | ● | |
| Tự động tắt nguồn | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo điện áp AC/DC | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo dòng điện AC/DC | ● | ● | ● | ● | |
| Đo đi-ốt | ● | ● | ● | ● | ● |
| Đo điện trở | ● | ● | ● | ● | ● |
| Buzzer kiểm tra thông mạch | ● | ● | ● | ● | ● |
| Giữ dữ liệu (Data Hold) | ● | ● | ● | ● | ● |
| Giữ giá trị lớn nhất (MAX Hold) | MAX/MIN | MAX/MIN | |||
| Giữ giá trị đỉnh (Peak Hold) | ● | ● | |||
| Đo giá trị tương đối (Relative Value) | ● | ● | |||
| Phụ kiện đầu dò nhiệt độ | T10 đầu dò nhiệt độ | T10 đầu dò nhiệt độ |
Ghi chú:
- Dấu “●” biểu thị tính năng được hỗ trợ.
- TM-82 và TM-88 hỗ trợ T10 đầu dò nhiệt độ chuyển đổi.
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao






