Máy đo CO2 Tenmars ST-502 (Datalogger)

Tính năng chính máy đo CO2 Tenmars ST-502:
- Màn hình LCD lớn hiển thị rõ ràng dễ xem.
- Sử dụng phần mêm chuyên dụng của máy, kết nối trực tiếp với máy tính thông qua cổng USB.
- Tốc độ download nhanh.
- Lưu lên đến 50000 dữ liệu đo.
Máy đo khí CO2 – Nhiệt độ – Độ ẩm Tenmars ST-502
Tenmars ST-502 là đồng hồ đo khí CO2 trong không khí. ST-502 được thiết kế để đo nồng độ khí CO2, tích hợp cảm biến có độ bền cao và ổn định. Máy còn phân tích mức độ khí CO2 và thông báo trực quan với 3 mức Good – Normal – Poor. Máy đo CO2 ST-502 thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ngoài ra máy còn đo nhiệt độ và độ ẩm môi trườn. Máy nhỏ gọn có thể để bàn hoặc treo tường để giám sát thông số khí CO2 – Nhiệt độ – Độ ẩm chuẩn. Chức năng ghi dữ liệu đo và xuất kết quả ra máy tính thông qua cổng USB.

Một số tính năng của máy đo CO2 giá rẻ Tenmars ST-502:
Tenmars ST-502 tuy là dòng máy đo CO2 giá rẻ, nhưng vẫn mang nhiều tính năng cao cấp. Sau đây là các tinh năng hỗ trợ của đồng hồ đo CO2 ST-502:
- Màn hình LCD lớn hiển thị rõ ràng dễ xem.
- Sử dụng phần mêm chuyên dụng của máy, kết nối trực tiếp với máy tính thông qua cổng USB.
- Tốc độ download nhanh.
- Lưu lên đến 50000 dữ liệu đo.
- Lưu trữ mở rộng với cài đặt ngày giờ thực.
- Đo CO2 – Nhiệt độ – Độ ẩm với mức độ cao/ thấp, hiệu chuẩn cải đặt.
- Có thể để bàn hoặc treo tường để theo dõi.
Thông số kỹ thuật
- Bộ nguồn: Adapter AC 100V~240V chuyển sang DC 12V/1.0A
- Pin dự phòng: Duy trì cài đặt thời gian/ngày
- Bộ nhớ dữ liệu: Lưu trữ 17.000 bản ghi
- Điều kiện hoạt động: 050°C (32122°F), 5~95% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ & độ ẩm bảo quản: -1060°C (14140°F), ≤70% RH
- Kích thước: 89 × 62 × 128 mm (Dài × Rộng × Cao)
- Khối lượng: Xấp xỉ 190 gam
Thông số kỹ thuật điện
Dải nhiệt độ môi trường đảm bảo độ chính xác: 18°C (64°F) ~ 28°C (82°F)
Cảm biến CO₂
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Hồng ngoại không phân tán (NDIR) |
Dải đo | 0~9999 ppm |
Độ chính xác | ±5% giá trị đo hoặc ±75 ppm (trong khoảng 0~2000 ppm) |
Độ phân giải | ±1 ppm |
Thời gian đáp ứng | Đạt 90% giá trị đo trong khoảng 2 phút |
Cảm biến nhiệt độ
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Điện trở nhiệt (Thermistor) |
Dải đo | 0°C ~ 50°C / 32°F ~ 122°F |
Độ chính xác | ±1.0°C / ±1.8°F |
Độ phân giải | 0.1°C / 0.1°F |
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ 1 giây |
Cảm biến độ ẩm tương đối
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Điện dung (Capacitive) |
Dải đo | 5 ~ 95% RH |
Độ chính xác | ±3.0% RH (trong khoảng 2080%) tại 25°C±5.0% RH (ngoài khoảng 2080%) tại 25°C |
Độ phân giải | 0.1% RH |
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ 4 giây |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|