Máy đo nhiệt độ điện tử Tenmars YF-160A

Tính năng chính máy đo nhiệt độ điện tử Tenmars YF-160A:
– Màn hình hiển thị số theo kiểu 3 1/2. LCD đọc lớn nhất 2000 số.
– Tùy chọn đo và hiển thị đơn vị ºC/ºF.
– Kiểu đầu đo: K.
– Lựa chọn độ phân giải nhiệt độ 0.1º / 1.0º.
– Lưu trữ dữ liệu, thiết lập cài đặt.
Máy đo nhiệt độ điện tử giá rẻ Tenmars YF-160A
Tenmars YF-160A là dụng cụ đo nhiệt độ điện tử giá rẻ được thiết kế rất đẹp. Tuy rằng là loại máy đo nhiệt độ giá rẻ, nhưng YF-160A vẫn hỗ trợ nhiều tính năng như: Lưu trữ dữ liệu, lựa chọn độ phân giải nhiệt…Màn hình LCD, thiết bị đo nhiệt độ này cho phép đọc tới 2000 số lớn nhất.
Máy Tenmars YF-160A sử dụng để đo nhiệt độ đa năng, lý tưởng đo nhiệt độ vật liệu, sản phẩm nông sản, thức ăn, nước uống, thực phẩm, các dung dịch phòng thí nghiệm,…
Thiết kế gồm màn hình hiển thị số, các phím bấm vật lý. Máy hoạt động dựa vào đầu đo kiểu K được cắm trực tiếp.

Tính năng máy đo nhiệt độ điện tử Tenmars YF-160A:
Dụng cụ đo nhiệt độ độ ẩm giá rẻ YF-160A có nhiều tính năng hay ho như những tính năng sau:
– Màn hình hiển thị số theo kiểu 3 1/2. LCD đọc lớn nhất 2000 số.
– Tùy chọn đo và hiển thị đơn vị ºC/ºF.
– Kiểu đầu đo: K.
– Lựa chọn độ phân giải nhiệt độ 0.1º / 1.0º.
– Lưu trữ dữ liệu, thiết lập cài đặt.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 3½ số, hiển thị tối đa 1999 |
Hiển thị cực | Tự động hiển thị cực âm “-” khi cần |
Báo pin yếu | Biểu tượng 🔋 xuất hiện khi pin yếu |
Tốc độ lấy mẫu | 2.5 mẫu/giây |
Kích thước | 143 × 74 × 34 mm |
Trọng lượng | 235g |
Điều kiện hoạt động & lưu trữ
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nhiệt độ lưu trữ | -10°C ~ 60°C / 10°F ~ 140°F |
Độ ẩm hoạt động | 0% ~ 90%RH (0°C ~ 35°C) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C / 32°F ~ 122°F |
Điện áp vào tối đa cho thermocouple | DC60V, AC24V |
Thông số đo nhiệt độ (Dùng đầu dò tùy chọn loại CA)
Đơn vị | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|
°C | -50°C ~ 1300°C | 0.1°C | -500°C và 0199.9°C: ±(0.5% + 1°C) |
°C | -50°C ~ 1300°C | 1°C | -50300°C: ±(0.5% + 1°C) 3011000°C: ±(0.3% + 1°C) 1001~1300°C: ±(0.5% + 1°C) |
°F | -58°F ~ 1999°F | 0.1°F | -58~199.9°F: ±(0.3% + 2°F) |
°F | -58°F ~ 1999°F | 1°F | -58~1999°F: ±(0.3% + 2°F) |
Lưu ý: Độ sai số trên chưa bao gồm độ lệch của đầu dò nhiệt độ.
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|