Máy đo sóng điện từ Tenmars TM-196

Tính năng chính máy đo sóng điện từ Tenmars TM-196:
– Dải đo: 38mV đến 20V / m
– Dải tần số: 10MHz ~ 8GHZ.
– Cảm biến: Axis (X, Y, Z)
– Lưu trữ dự liệu đo tạm thời (Max & AVG).
Máy đo cường độ sóng điện từ Tenmars TM-196
Tenmars TM-196 là máy đo cường độ sóng điện từ của Tenmars. Tenmars TM-196 có thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ đo ba trục, dễ sử dụng. Máy hỗ trợ dải tần đo rộng.Loại đồng hồ đo sóng điện từ này được ứng dụng để đo sóng vô tuyến, sóng trạm điện thoại…Máy có màn hình LCD hiển thị rõ dưới trời nắng, các phím vật lý được bố trí phù hợp tránh bấm nhầm.
Tenmars TM-196 được thiết kế để đo lường và giám sát tần số vô tuyến (RF) cường độ trường điện từ và có khả năng đo các dải tần số từ 10Mz ~ 8GHz. Máy được thiết kế cầm tay chắc chắn cùng nhiều tính năng tiện dụng.
Một số tính năng của máy đo cường độ sóng điện từ Tenmars TM-196:
– Dải đo: 38mV đến 20V / m
– Dải tần số: 10MHz ~ 8GHZ.
– Cảm biến: Axis (X, Y, Z)
– Lưu trữ dự liệu đo tạm thời (Max & AVG).
– Tùy chọn để cài đặt hiệu chuẩn.
– Đo tần số RF của các máy phát.
– Đo cường độ sóng điện từ trường với tấn số cao RF.
– Đo bức xạ sóng từ trạm điện thoại di động, các ăng-ten phát sóng.
– Đo sóng điện từ từ các ựng dụng không dây (CW, TDMA, GSM, DECT).
– Phát hiện và kết nối tự động mạng không dây (Wi-Fi) .
– Độ an toàn bức xạ điện thoại di động / thiết bị không dây.
– Phát hiện rò rỉ bức xạ từ lò vi sóng.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo | Từ 50 mV/m đến 11 V/m |
Hiển thị | Màn hình LCD 4½ chữ số, giá trị hiển thị tối đa 19999 |
Dải tần số | Từ 10 MHz đến 8 GHz (độ chính xác ±1 dB tại 2.45 GHz) |
Đơn vị đo | mV/m, V/m, µA/m, mA/m, µW/m², mW/m², µW/cm² |
Độ phân giải hiển thị | 0.1 mV/m, 0.01 V/m, 0.1 µA/m, 0.001 mA/m, 0.001 µW/m², 0.01 mW/m², 0.001 µW/cm² |
Bộ nhớ lưu dữ liệu thủ công | 200 bộ dữ liệu |
Chức năng cảnh báo | Cảnh báo âm thanh với ngưỡng điều chỉnh, có thể bật/tắt |
Gọi lại dữ liệu | Có thể điều chỉnh |
Hệ số hiệu chuẩn CAL | Phạm vi điều chỉnh từ 0.10 đến 5 |
Tốc độ lấy mẫu | 3 lần/giây |
Nhiệt độ & độ ẩm làm việc | 0°C ~ 50°C, độ ẩm tương đối 25% ~ 75% |
Nguồn điện | Pin 9V |
Thời gian sử dụng pin | Xấp xỉ 3 giờ |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) | 370 × 80 × 80 mm |
Khối lượng (kể cả pin) | Xấp xỉ 400 g |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|