Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
– Quạt 6 cánh, đường kính 30mm.
– Độ nhạy 0.4m/s
– Chức năng tính lưu lượng gió.
– Hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo.
Được Tenmars ưu ái với nhiều tính năng. Tenmars TM-403 không chỉ hỗ trợ đo tốc độ gió chính xác. Máy còn cho phép đo lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm môi trường. Máy cho phép ghi 99 kết quả đo. Độ chính xác cực cao. TM-403 rất được các chuyên gia khí tượng tin dùng.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Máy đo gió Tenmars TM-403 là thiết bị dùng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió. Lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm.
– Quạt 6 cánh, đường kính 30mm.
– Độ nhạy 0.4m/s
– Chức năng tính lưu lượng gió.
– Hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo.
– Lưu trữ 99 số đo.
– Truy xuất số đo từ bộ nhớ.
– Đèn màn hình.
Ứng dụng thiết bị đo tốc độ gió Tenmars TM-403:
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…
TM-40X series đo tốc độ gió, nhiệt độ và độ ẩm. Nó lí tưởng để đo đạc tại chỗ tại các lối ra không khí do cánh quạt 30mm của nó. Ngoài tốc độ không khí và nhiệt độ, cũng đo độ ẩm không khí và áp suất tuyệt đối. Bằng cách này, điều kiện không khí có thể được kiểm tra chắc chắn.
Bảng so sánh bốn Model:
MÔ HÌNH# | Tốc độ | 99 Bản ghi | lưu lượng | Nhiệt độ | Độ ẩm | Áp suất |
TM-401 | V | V | V | |||
TM-402 | V | V | V | V | ||
TM-403 | V | V | V | V | V | |
TM-404 | V | V | V | V | V | V |
Thông số kỹ thuật của Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Tenmars TM-403 hỗ trợ nhiều phép đo, đo gió, nhiệt độ, độ ẩm, hỗ trợ ghi 99 mẫu. Máy cho phép ghi cực kỳ chính xác. Sau đây là thông số từng phép đo của dụng cụ đo tốc độ gió TM-403:
Vận tốc (Tốc độ không khí):
Đơn vị | Phạm vi | Nghị quyết | Độ chính xác |
Cô | 0,4 ~ 25 | 0,1 | ± 2 % 0.2 |
Km / giờ (kph) | 1,5 ~ 90 | 0,1 | ± 2 % 0.8 |
mph | 0,9 ~ 55 | 0,1 | ± 2 % 0.4 |
Knots (kts) | 0,8 ~ 48 | 0,1 | ± 2 % 0.4 |
ft / phút (fpm) | 79 ~ 4921 | 1 | ± 2 % 40 |
Beaufort | 1 ~ 10 | 1 | – |
Tính toán lưu lượng không khí :
Đơn vị | Phạm vi | Nghị quyết | Độ chính xác |
CMM | 0 ~ 9999 | 1 | – |
CFM | 0 ~ 9999 | 1 | – |
Nhiệt độ:
Đơn vị | Phạm vi | Nghị quyết | Độ chính xác |
℃ | -20 ~ 60 | 0,1 | ± 1 ℃ |
℉ | -4 ~ 140 | 0,1 | ± 1,8 ℉ |
Độ ẩm:
Đơn vị | Phạm vi | Nghị quyết | Độ chính xác |
% RH | 20 ~ 80 | 0,1 | ± 3,5% RH |
% RH | 80 | 0,1 | ± 5% RH |
Hoàn toàn bị áp lực:
Đơn vị | Phạm vi | Nghị quyết | Độ chính xác |
hPa | 350 ~ 1100 | 0,1 | ± 2hPa |
mmHg | 263 ~ 825 | 0,1 | ± 1,5mmHg |
inHg | 10.3 ~ 32 | 0,1 | ± 0,1 |
Hãng sản xuất |
---|