Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413

Tính năng chính máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413:
• Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
• Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
• Đèn nền màn hình.
Nằm trong sieries Tenmars TM-41x. Máy đo tốc độ gió TM-413 được hãng Tenmars trang bị rất nhiều tính năng ngoài đo gió. TM-413 không chỉ là máy đo tốc độ gió mà còn đo được lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường xung quanh. Tenmars TM-413 rất phù hợp cho ngành khí tượng học và ngành điện bằng năng lượng gió.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413

Tenmars TM-413 ứng dụng đo tốc độ gió, lưu lượng không khí, nhiệt độ và độ ẩm môi trường. Máy đo rất đa năng chỉ trong một thiết bị sử dụng van lấy gió rộng 45mm với độ nhạy cao, có thể tính toán được sự chênh lệch thông số đo giữa các lần đo.
Một số tính năng của máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413:
Độ nhạy cao 0.4m/s.
Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo.
Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
Đèn nền màn hình.
Gọi lại bộ nhớ.
Tổng quan máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-413:
– Màn hình hiển thị: LCD
– Thang đo tốc độ gió:
0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.2
1.5~160Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.8
0.9~100mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.4
0.8~88Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.4
79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 40
– Thang đo lưu lượng:
0~9999 CMM/độ phân giải 1
0~9999 CFM/độ phân giải 1
Bảng so sánh bốn model:
MODEL # | Tốc độ | 99 Ghi | Lưu lượng không khí | Nhiệt độ | Độ ẩm | Áp lực |
TM-411 | V | V | V | – | – | – |
TM-412 | V | V | V | V | – | – |
TM-413 | V | V | V | V | V | |
TM-414 | V | V | V | V | V | V |
Thông số kỹ thuật
Chức năng đo | Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|---|
Tốc độ gió | m/s | 0.4 ~ 30 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.2 |
km/h (kph) | 1.5 ~ 106 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.8 | |
mph | 0.9 ~ 66 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.4 | |
knots (kts) | 0.8 ~ 58 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.4 | |
ft/min (fpm) | 79 ~ 5866 | 1 | ±3% giá trị đo + 40 | |
Beaufort | 1 ~ 8 | 1 | — | |
Lưu lượng gió | CMM | 0 ~ 9999 | 1 | — |
CFM | 0 ~ 9999 | 1 | — | |
Nhiệt độ môi trường | °C | -20 ~ 60 | 0.1 | ±1.0°C |
°F | -4 ~ 140 | 0.1 | ±1.8°F |
Đo áp suất khí quyển
Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|
hPa | 350 ~ 1100 | 0.1 | ±2 hPa |
mmHg | 263 ~ 825 | 0.1 | ±1.5 mmHg |
inHg | 10.3 ~ 32 | 0.1 | ±0.1 inHg |
Thông số hiển thị & nguồn
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Kích thước màn hình | 42(W) × 33(L) mm, LCD đơn sắc có đèn nền |
Nguồn cấp | Pin 9V (NEDA 1604 / IEC 6F22 / JIS 006P) |
Thời lượng pin | Khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
Dòng tiêu thụ chờ | 3 μA |
Dòng tiêu thụ tối đa | 25 mA |
Điều kiện môi trường hoạt động
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Nhiệt độ/Độ ẩm vận hành | 5°C ~ 40°C, dưới 80%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -10°C ~ 60°C, dưới 70%RH |
Kích thước & trọng lượng thiết bị
Kích thước thiết bị | 130(L) 56(W) × 38(H) mm |
---|---|
Khối lượng | Khoảng 160g |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|