Ampe Kìm Tenmars TM-12E
Tenmars TM-12E: Ampe kìm, ampe kềm được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp đo trong môi trường chật hẹp. Tenmars TM-12E được cải tiến hướng tới các thợ điện, kỹ sư ngành điện. Đồng hồ đo Ampe TM-12E có các chức năng đo dòng điện xoay chiều, đo điện áp một chiều, điện trở, tần số, buzz âm thanh khi đo liên tục.
Màn hình lớn, tích hợp hiển thị biểu đồ khi đo. Cùng chứ năng giữ kết quả đo xem sau, tùy chọn thang đo.

Tính năng ampe kìm AC/ DC Tenmars TM-12E:
Tenmars TM-12E được cải tiến với nhiều chức năng tiên tiến. Rất phù hợp với kỹ sư điện và ngành sản xuất linh kiện điện tử. Mộ số chức năng chính của TM-12:
– Màn hình LCD hiển thị kiểu 3 3/4 digits, biểu đồ.
– Thang đo tự động, tắt máy tự động (30 phút).
– Tốc độ hiển thị biểu đồ cao.
– Chức năng tiêu biểu: Lưu kết quả xem sau, giữ khoảng đo.
– Chức năng đo: ACV, ACA, DCV, Ohm, tần số, liên tục.
– Độ rộng kìm 30mm.
– Đo điện trở liên tục dưới 40 Ohm cùng còi báo động.
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD 3¾ chữ số, giá trị hiển thị tối đa 3999 (kèm dấu thập phân và đèn nền)
Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/giây
Đường kính kẹp tối đa: 30mm
Kích thước dây dẫn lớn nhất: 30mm
Kích thước thiết bị: 195mm (Dài) × 64mm (Rộng) × 30mm (Cao)
Khối lượng: khoảng 240g (bao gồm pin)
Thông số kỹ thuật điện (ở 23℃ ±5℃, độ ẩm < 75%RH)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz~60Hz) | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| 40A | 0.01A | ±(2.0% + 10 chữ số) | 600A RMS (trong 60 giây) |
| 400A | 0.1A | ±(2.0% + 10 chữ số) |
ACV (Điện áp xoay chiều – Tự động/Thủ công)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz~500Hz) | Trở kháng đầu vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 40V | 0.1V | ±(1.5% + 5 chữ số) | 10 MΩ | 660V RMS |
| 400V | 1V | ±(1.5% + 5 chữ số) |
DCV (Điện áp một chiều – Tự động/Thủ công)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 400V | 0.1V | ±(1.0% + 3 chữ số) | 10 MΩ | 660V RMS |
| 600V | 1V | ±(1.0% + 3 chữ số) |
Tần số (Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Độ nhạy tối đa | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 4kHz | 1Hz | |||
| 40kHz | 10Hz | ±(0.8% + 3 chữ số) | 3V RMS | DC/AC 600V RMS |
| 400kHz | 100Hz |
Kiểm tra liên tục (Continuity)
| Thang đo | Buzzer | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| < 40 Ω | Có còi báo | Khoảng 1.5V DC | 600V RMS |
Điện trở (Resistance)
| Thang đo | Buzzer | Độ chính xác | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 400Ω | Có còi báo | ±(1% + 5 chữ số) | Khoảng 1.5V DC | 600V RMS |
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |




