Bộ đo nhiệt độ Tenmars TM-82N

Tính năng chính bộ đo nhiệt độ Tenmars TM-82N:
- Màn hình hiển thị song song hai dòng LCD.
- Độ chính xác cực cao đạt 0.05%.
- Hai đầu đo nhiệt độ kiểu K, J.
- Các chức năng xem: Max/Min/Avg/Hold.
Các thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, nhất là nghề thực phẩm, khí tượng. Vừa qua Tenmars đã giới thiệu bộ dụng cụ đo nhiệt độ Tenmars TM-82N. Đây là máy đo nhiệt độ giá rẻ, nhưng vẫn mang nhiều chức năng đo, với cảm biến rời. Cùng với đó là độ chính xác cực cao đạt 0.05%.
Máy đo nhiệt độ Tenmars TM-82N
Tuy là máy đo nhiệt độ giá rẻ, nhưng hãng Tenmars vẫn trang bị cho nó những tính năng cực đỉnh. Máy hỗ trợ hiển thị song song hai dòng LCD. Có chức năng giữ dữ liệu, xem min/max, độ chính xác cực cao và nhiều tính năng khác. Sau đây là thông tin về Tenmars TM-82N:
Thông tin mô tả đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Tenmars TM-82N:
Máy đo nhiệt độ Tenmars TM-82 sử dụng 2 đầu dò kiểu K và J để đo nhiệt độ trong nhiều khu vực, và vị trí. Đo tiếp xúc nhiệt độ của vật liệu, nhiệt độ trong đường ống, dung dịch, và nhiệt độ môi trường.
Đo nhiệt độ kết nối 1 lúc 2 đầu đo kiểu K và J, cắm vào cổng kết nối phía trên của máy, hiển thị đồng thời kết qua đo nhiệt độ của hai đầu đo lên màn hình.

Màn hình LCD lớn hiển thị 2 thông số đo nhiệt độ với kích cở lớn nhất, các chức năng xem được hiển thị đầy đủ lên màn hình.
Chức năng hold dữ liệu rất lý tưởng để xem kết quả đo nhiệt độ tại cái khu vực khó xem nhất, nó giữ kết quả đo tạm thời để xem sau.


Tính năng của máy đo nhiệt độ sử dụng 2 đầu đo kiểu K/J Tenmars TM-82N:
- Màn hình hiển thị song song hai dòng LCD.
- Độ chính xác cực cao đạt 0.05%.
- Hai đầu đo nhiệt độ kiểu K, J.
- Các chức năng xem: Max/Min/Avg/Hold.
- Tự động tắt máy và vô hiệu hóa chức năng.
- Chọn lựa đơn vị đo và hiển thị: °C/°F.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Dải đo nhiệt độ | K-Type: -200°C ~ 1370°C (-328°F ~ 2498°F) J-Type: -200°C ~ 1050°C (-328°F ~ 1922°F) |
Độ phân giải | 0.1 |
Độ chính xác | ±(0.05% giá trị đo + 0.7°C) ±(0.05% giá trị đo + 1.4°F) |
Hiển thị quá tải | Quá tải dương hiển thị “OL”; quá tải âm hiển thị “-OL” |
Giới hạn đầu vào | Tối đa 24V DC hoặc AC |
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ | 9μW |
Công suất tiêu thụ khi hoạt động | 26mW |
Nhiệt độ & độ ẩm vận hành | 0°C ~ 50°C, ≤80%RH |
Nhiệt độ & độ ẩm lưu trữ | 0°C ~ 50°C, ≤80%RH |
Nguồn cấp | Pin 9V |
Thời lượng pin | Khoảng 200 giờ |
Kích thước thiết bị | 130 × 56 × 38 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 170g |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|