Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Tính năng chính máy đo điện từ trường Tenmars TM-190:
• Tốc độ lấy mẫu: 6 giây/lần
• Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 5°C đến 40°C, dưới 80% RH
• Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10°C đến 60°C, dưới 70% RH
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190 là thiết bị đo rò rỉ tần số vi sóng, điện từ trường của hãng Tenmars. Đây là thiết bị đo từ trường đa năng, cho phép đo 3 phép đo trong 1 mét. Loại đồng hồ đo điện trường này có thiết kế nhỏ gọn và rất bắt mắt. Thiết bị rất dễ sử dụng, bạn đo từ trường, tần số vi sóng xung quanh chỉ với một phép đo. Tenmars TM-190 xứng đáng là máy đo điện từ trường giá rẻ, đáng đồng tiền bát gạo. TM-190 rất được người dùng ưa chuộng.

Các tính năng chính của đồng hồ đo điện từ trường Tenmars TM-190
Bộ đo điện từ trường Tenmars TM-190 hỗ trợ nhiều tính năng và trường đo ( Multi-Field). Thiết bị có chức năng đo trường điện từ 3 trục. Trường cường độ RF và giữ dữ liệu. Máy cho phép đo 3 phép đo trong 1 mét. Sau đây là những tính năng của máy đo giá rẻ TM-190
– 4 chữ số, màn hình TFT LCD màu 2.4 inch.
– 3 phép đo trong một mét:
Trường điện từ (3 trục).
Điện trường.
Trường cường độ RF.
– Giữ Dữ liệu (HOLD).
– Lựa chọn ngôn ngữ (chọn ngôn ngữ của bạn):
Tiếng Anh; Truyền thống Trung Quốc; Tiếng Trung giản thể; Tiếng Nhật; Người Tây Ban Nha.
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ lấy mẫu: 6 giây/lần
- Thời gian sử dụng pin: Khoảng 8 giờ
- Cảnh báo âm thanh: Có còi báo khi nhấn phím
- Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 5°C đến 40°C, dưới 80% RH
- Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10°C đến 60°C, dưới 70% RH
- Khối lượng: Khoảng 120 g
- Kích thước (Dài × Rộng × Cao): 115 × 60 × 21 mm
Thông số kỹ thuật điện
| Hạng mục | Trường điện từ | Trường điện | Cường độ trường RF |
|---|---|---|---|
| Loại cảm biến | Từ trường tần số thấp, 3 trục (X, Y, Z) | Điện trường tần số thấp | Cường độ trường RF |
| Dải đo | 20/200/2000 mG, 2/20/200 µT | 50 V/m đến 2000 V/m | 0.2 µW/m² đến 554.6 mW/m² |
| Độ phân giải | 0.02/0.1/1 mG hoặc 0.002/0.01/0.1 µT | 1 V/m | 0.2 µW/m², 0.02 µA/m, 0.2 mV/m, 0.02 µW/cm², 1 dB |
| Tần số đáp ứng | 50/60 Hz | 50/60 Hz | 50 MHz đến 3.5 GHz |
| Độ chính xác | ±(15% + 100 chữ số) | ±(7% + 50 chữ số) | ±2 dB tại 2.45 GHz |
Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp |
| Hãng sản xuất |
|---|


