Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-412

Tính năng chính máy đo tốc độ gió Tenmars TM-412:
• Độ nhạy cao 0.4m/s.
• Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo.
• Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
• Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-412 ngoài chức năng đo gió còn đo nhiệt độ môi trường. Máy dùng đầu đo là cánh quạt nhỏ, được kết nối với thân máy. Thiết bị này có độ nhạy cao, đo rất chính xác và tích hợp nhiều chức năng.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-412

Tenmars TM-412 sử dụng đo tốc độ gió và lưu lượng không khí trong nhiều môi trường. Máy được thiết kế cầm tay vô cùng nhỏ gọn, cùng một van lấy gió rộng với đường kính 45mm có độ nhạy cực cao. Máy có thể lưu trữ đến 99 kết quả đo tạm thời, tính toán độ chênh lệch giữ các lần đo.
Một số tính năng của máy đo lưu lượng không khí Tenmars TM-412:
Độ nhạy cao 0.4m/s.
Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo.
Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
Đèn nền màn hình.
Gọi lại bộ nhớ.
Thông số kỹ thuật tóm tắt của Tenmars TM-412:
– Màn hình hiển thị: LCD
– Thang đo tốc độ gió:
0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.2
1.5~160Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.8
0.9~100mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.4
0.8~88Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.4
79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 40
– Thang đo lưu lượng:
0~9999 CMM/độ phân giải 1
0~9999 CFM/độ phân giải 1
So sánh về chức năng của các model:
MODEL # | Velocity | Ghi 99 kết quả | Lưu lượng không khí | Nhiệt độ | Độ ẩm | Áp lực |
TM-411 | V | V | V | – | – | – |
TM-412 | V | V | V | V | – | – |
TM-413 | V | V | V | V | V | |
TM-414 | V | V | V | V | V | V |
Thông số kỹ thuật
Chức năng đo | Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|---|
Tốc độ gió | m/s | 0.4 ~ 30 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.2 |
km/h (kph) | 1.5 ~ 106 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.8 | |
mph | 0.9 ~ 66 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.4 | |
knots (kts) | 0.8 ~ 58 | 0.1 | ±3% giá trị đo + 0.4 | |
ft/min (fpm) | 79 ~ 5866 | 1 | ±3% giá trị đo + 40 | |
Beaufort | 1 ~ 8 | 1 | — | |
Lưu lượng gió | CMM | 0 ~ 9999 | 1 | — |
CFM | 0 ~ 9999 | 1 | — | |
Nhiệt độ môi trường | °C | -20 ~ 60 | 0.1 | ±1.0°C |
°F | -4 ~ 140 | 0.1 | ±1.8°F |
Đo áp suất khí quyển
Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|
hPa | 350 ~ 1100 | 0.1 | ±2 hPa |
mmHg | 263 ~ 825 | 0.1 | ±1.5 mmHg |
inHg | 10.3 ~ 32 | 0.1 | ±0.1 inHg |
Thông số hiển thị & nguồn
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Kích thước màn hình | 42(W) × 33(L) mm, LCD đơn sắc có đèn nền |
Nguồn cấp | Pin 9V (NEDA 1604 / IEC 6F22 / JIS 006P) |
Thời lượng pin | Khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
Dòng tiêu thụ chờ | 3 μA |
Dòng tiêu thụ tối đa | 25 mA |
Điều kiện môi trường hoạt động
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Nhiệt độ/Độ ẩm vận hành | 5°C ~ 40°C, dưới 80%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -10°C ~ 60°C, dưới 70%RH |
Kích thước & trọng lượng thiết bị
Kích thước thiết bị | 130(L) 56(W) × 38(H) mm |
---|---|
Khối lượng | Khoảng 160g |
Tải xuống PDF Catalog:
![]() | Tải xuốngXem trực tiếp |
Hãng sản xuất |
---|