Ampe kìm Hioki CM4375 True RMS (1000A AC/DC)
- Đo dòng AC/DC 1000 A
- Điện áp 1700V
- Tiêu chuẩn CAT IV 600 V / CAT III 1000 V
- Cảm biến mỏng φ34 mm
Ampe kìm Hioki CM4375 AC/DC 1000A True RMS
Ampe kìm Hioki CM4375 là đồng hồ ampe kìm có khả năng đo dòng điện AC/DC lên tới 1000A với True-RMS. Hioki CM4375 thiết kế cảm biến kẹp mỏng cứng giúp dễ lòn vào khoảng hẹp dây đo. Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ 25 đến 65°C. Đồng hồ có vỏ chống bụi và chống nước IP54 cho phép các chuyên gia làm việc những nơi khắc nghiệt như: phát triển, sửa chữa và bảo trì các thiết bị và thiết bị như xe điện.
Ngoài ra, khả năng đo DC điện áp cao lên đến 1700 V là lý tưởng cho việc kiểm tra bảo trì kẹp của thiết bị điện và năng lượng mặt trời.
Tiện lợi với cảm biến mỏng
Trong hộp điện dây điện chi chít chen chút chật hẹp. Nếu bằng ampe kế bình thường thì rất khó lòn vào để đo. Nhưng ampe kế Hioki CM4375 làm rất tốt khi gọng mỏng dễ lòn vào trong kẹp lấy dây điện mà không làm hư dây và hư đồng hồ. Đường kính cảm biến lớn cho phép kẹp được cả dây to và dày, dây nối.
Cảm biến chịu được 30000 lần đóng mở, mạnh mẽ cứng cáp bền bỉ với thời gian. Các dòng ampe kìm Hioki CM4375, CM4376, CM4141 và CM4142 đều có thể dễ dàng kẹp và chống hư hại.
Xem thêm: ampe kìm hioki 3280-10f
Công nghệ True RMS có thể đo đồng thời giá trị cực đại. Ampe kim AC này có thể phát hiện ra dòng vào cực nhỏ từ vài chục mili tới vài trăm miliamp. Phát hiện nhanh chóng, tăng độ chính xác hơn nhiều.
Sau đây là các tính năng của chúng.
Tính năng sản phẩm:
- Dễ dàng kẹp lấy dây điện chi chít bằng cảm biến mỏng
- Đo đến 1000 A AC/DC
- Đường kính cảm biến kẹp φ34 mm
- Độ chính xác ± 1,3% rdg. ± 0,3 A (ở 30,1 A – 900,0 A)
- Chức năng AC / DC tự động giúp tăng hiệu quả công việc
- Đo điện áp DC lên đến 1700 V
- Dải tần số: 9,999 Hz đến 999,9 Hz
- Công nghệ True RSM đo nhanh chính xác
- Độ nhạy cực cao từ vài chục mili giây tới vài trăm mili giây..
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động mở rộng -25 ° C đến 65 ° C
- Bảo hành 1 năm
- Tiêu chuẩn CAT IV 600 V / CAT III 1000 V
Hãng sản xuất |
---|
Thông số kỹ thuật
DC Current range | 1000 A, (Max. display 999.9 A) , Basic accuracy: ±1.3% rdg. ±0.3 A (at 30.1 A – 999.9 A) |
AC Current range | 1000 A (Max. display 999.9 A, 10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.3 A (at 30.1 A – 900.0 A) |
Crest factor | 1.5 |
DC+AC Current range | 1000 A (DC, 10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (at 30.1 A – 900.0 A) |
DC Power range | 0.0 VA to 1700 kVA (Automatically switched based on voltage range), Basic accuracy: ±2.0% rdg. ±20 dgt. |
DC Voltage range | 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (at 600 mV) |
AC Voltage range | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±0.9% rdg. 0.003 V (at 6 V) |
DC+AC Voltage range | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Basic accuracy: DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (at 6 V) |
Resistance range | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges, Basic accuracy: ±0.7% rdg. ±5 dgt. |
Electrostatic capacity range | 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges, Basic accuracy: ±1.9% rdg. ±5 dgt. |
Frequency range | 9.999 Hz to 999.9 Hz, Basic accuracy: ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Temperature (K) | -40.0 to 400.0 ˚C, add temperature probe accuracy to basic accuracy of ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Other functions | Automatic AC/ DC detection, DC current and DC voltage polarity detection function, MAX/ MIN/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN value display, Low-pass filter function, Display value hold, Auto hold, Backlight, Auto power save, Buzzer sound, Zero-adjustment |
Dustproof, waterproof | IP20 (Measurement of voltage or current of a hazardous live conductor under completely dry conditions) IP50 (Measurement of resistance under completely dry conditions) IP54 (Storage or measurement of current of an insulated conductor) |
Interface | N/A |
Power supply | LR03 Alkaline battery ×2, Continuous use: 20 hr (Backlight OFF, Bluetooth® ON) |
Core jaw diameter | φ34 mm (1.34 in) |
Smallest dimension of jaw cross-section | 9.5 mm (0.37 in) |
Dimensions and mass | 65 mm (2.56 in) W × 242 mm (9.53 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 330 g (11.6 oz) |
Đóng gói
- 1 – Chì kiểm tra L9207-10
- 1 – Hộp đựng C0203
- 2 – Pin kiềm LR03
- 1 – Hướng dẫn sử dụng
- 1 – Các biện pháp phòng ngừa liên quan đến việc sử dụng thiết bị phát ra sóng vô tuyến